KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/05/2021
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
100N | 79 | 94 | 42 | 64 |
200N | 418 | 606 | 771 | 632 |
400N | 8262 8049 4999 | 7260 4960 4826 | 6465 8942 6927 | 8270 6806 9225 |
1TR | 2549 | 9369 | 6970 | 1225 |
3TR | 77645 55451 71546 82520 09878 27795 61975 | 36423 87239 20832 14975 52404 12317 45094 | 63730 26490 23808 91400 36896 96951 33877 | 00654 03252 49204 58050 92035 74398 00806 |
10TR | 01753 07113 | 79677 08340 | 18940 61314 | 18737 22859 |
15TR | 21704 | 59816 | 20411 | 79016 |
30TR | 24518 | 44674 | 57864 | 70258 |
2TỶ | 807073 | 671446 | 028956 | 169022 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 24 | 21 | 82 |
200N | 499 | 506 | 416 |
400N | 2758 4449 4167 | 3523 0797 7904 | 5827 8802 4424 |
1TR | 8730 | 0940 | 3660 |
3TR | 30668 04457 18342 95091 24069 72720 40842 | 70036 04779 94210 86078 43862 35370 77170 | 89449 05307 97294 08437 13917 84861 62551 |
10TR | 73359 35924 | 68319 99826 | 09351 12384 |
15TR | 02349 | 67631 | 19812 |
30TR | 40247 | 09480 | 62701 |
2TỶ | 943716 | 993759 | 728257 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/05/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #576 ngày 08/05/2021
14 23 26 37 42 51 40
Giá trị Jackpot 1
35,832,009,000
Giá trị Jackpot 2
4,205,586,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,832,009,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,205,586,000 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 509 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,468 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/05/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/05/2021 |
0 8 4 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13BX-15BX-2BX-11BX-3BX-12BX 26493 |
G.Nhất | 54128 |
G.Nhì | 01818 98582 |
G.Ba | 01507 93059 78338 90688 06793 50767 |
G.Tư | 1368 2142 3396 9675 |
G.Năm | 0800 1786 2056 1442 8078 0933 |
G.Sáu | 904 022 880 |
G.Bảy | 65 25 50 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100