KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/11/2014
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 69 | 28 | 25 | 32 |
200N | 386 | 774 | 164 | 684 |
400N | 9788 3011 7378 | 3663 4837 4844 | 8091 9823 9915 | 6222 4108 9646 |
1TR | 0127 | 8466 | 2346 | 6609 |
3TR | 90145 81009 75405 01382 24609 55101 67432 | 72144 93468 56418 61444 62699 04179 77718 | 48868 65588 17194 99689 49789 62539 66885 | 18782 27600 39094 01048 46400 88473 37363 |
10TR | 59167 66940 | 11838 28130 | 20607 27605 | 42590 96956 |
15TR | 55813 | 40796 | 48556 | 28696 |
30TR | 49085 | 92573 | 86685 | 96174 |
2TỶ | 370621 | 579681 | 434877 | 524639 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 70 | 44 | 85 |
200N | 114 | 069 | 526 |
400N | 0384 0573 8809 | 7769 7635 4508 | 1575 6310 0277 |
1TR | 7256 | 5032 | 5183 |
3TR | 21399 12875 62758 27906 36682 77943 48680 | 08086 66015 44779 94896 08556 79059 91009 | 01953 86435 35955 37940 38564 88648 82099 |
10TR | 53738 81819 | 92475 11070 | 60817 77509 |
15TR | 07903 | 46690 | 56959 |
30TR | 74372 | 44954 | 00554 |
2TỶ | 998866 | 767036 | 440560 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/11/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/11/2014 |
4 4 2 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 62292 |
G.Nhất | 95665 |
G.Nhì | 77420 34034 |
G.Ba | 73851 46085 12149 04276 75857 03885 |
G.Tư | 8392 9114 4359 3283 |
G.Năm | 7972 0600 5527 0674 9396 8004 |
G.Sáu | 839 658 235 |
G.Bảy | 55 33 15 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100