KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/11/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 42 | 03 | 79 | 17 |
200N | 907 | 662 | 778 | 168 |
400N | 7713 9575 4999 | 4616 5354 7528 | 0575 7794 5403 | 3115 8495 5693 |
1TR | 6271 | 4598 | 2126 | 7453 |
3TR | 05612 27867 80283 34364 86512 27465 82913 | 56707 46974 66009 14080 30333 40072 29724 | 53161 94130 39885 46450 77587 88251 63324 | 24849 85102 17300 17655 72295 28141 85540 |
10TR | 63067 44175 | 79984 36506 | 44672 78192 | 34403 68730 |
15TR | 95938 | 65953 | 67662 | 79681 |
30TR | 89046 | 52239 | 97373 | 59166 |
2TỶ | 755876 | 015841 | 787319 | 072449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 09 | 27 | 34 |
200N | 414 | 108 | 453 |
400N | 6320 1211 2678 | 3605 4124 4535 | 1663 2196 0987 |
1TR | 3381 | 4416 | 0623 |
3TR | 64181 16607 90545 42331 48942 13457 90650 | 25813 96613 89028 82608 11144 28890 59289 | 40955 90591 97457 64559 51727 29456 75215 |
10TR | 33473 80310 | 90921 79889 | 95396 18007 |
15TR | 01204 | 94080 | 81429 |
30TR | 79332 | 16233 | 24554 |
2TỶ | 168395 | 187625 | 517063 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/11/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/11/2013 |
6 6 1 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 56559 |
G.Nhất | 89786 |
G.Nhì | 04580 15618 |
G.Ba | 30952 25866 31270 58548 76185 23046 |
G.Tư | 4580 5858 2069 7942 |
G.Năm | 6000 3160 2393 2236 5980 8871 |
G.Sáu | 283 127 556 |
G.Bảy | 76 99 27 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100