In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/05/2023

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
5K2K2T5K2T5
100N
13
47
44
200N
419
001
290
400N
7213
8571
9616
7808
2201
5746
7340
4538
9469
1TR
9629
7713
7611
3TR
28228
96325
77205
05621
90607
02956
21886
70686
17294
08140
73338
17639
98994
06013
85622
93560
58810
17744
20087
03472
30674
10TR
49204
92316
57732
62308
71183
54497
15TR
91866
71276
69168
30TR
35001
57715
23768
2TỶ
005021
128993
383219
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
33
01
200N
186
305
400N
9719
4070
6783
2163
2051
7675
1TR
1218
7453
3TR
15814
73135
14208
28850
97986
05561
96818
73451
16648
88612
21431
35981
05546
02643
10TR
54469
57616
79155
09342
15TR
91000
23408
30TR
62574
26032
2TỶ
997962
312173
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/05/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1040 ngày 10/05/2023
07 08 09 13 15 27
Giá trị Jackpot
38,480,580,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 38,480,580,500
Giải nhất 5 số 26 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,593 300,000
Giải ba 3 số 25,476 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #611 ngày 10/05/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 16
641
670
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 42
293
620
085
571
Giải nhất
40Tr: 2
Giải nhì
210K: 139
444
076
567
048
552
717
Giải nhì
10Tr: 7
Giải ba
100K: 106
283
702
934
628
129
029
781
124
Giải ba
5Tr: 5
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 29
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 251
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,855
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  10/05/2023
6
 
9
8
 
5
5
0
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/05/2023
10
18
27
28
32
041
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 10/05/2023
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 12-3-13-6-4-9RH
97996
G.Nhất
66184
G.Nhì
81579
19025
G.Ba
25267
82002
34364
80746
09850
02979
G.Tư
5509
2451
3535
0484
G.Năm
9156
1859
0249
6927
7902
2659
G.Sáu
556
891
491
G.Bảy
05
43
19
84
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL