KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/05/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19-T5 | 5B | T5-K2 | |
100N | 09 | 14 | 01 |
200N | 479 | 629 | 079 |
400N | 8146 8984 3255 | 0735 9601 4816 | 3889 1726 2425 |
1TR | 8468 | 6353 | 0872 |
3TR | 53156 88722 59076 95228 57956 05408 17398 | 61164 79541 79017 91668 00865 94187 70714 | 12805 49089 11061 34665 15861 82683 89139 |
10TR | 66044 55461 | 85567 29622 | 20660 33156 |
15TR | 31620 | 73886 | 24286 |
30TR | 38831 | 72610 | 65607 |
2TỶ | 006150 | 295200 | 026755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 78 | 36 |
200N | 845 | 532 |
400N | 2167 7345 6709 | 8551 6660 7836 |
1TR | 8999 | 4208 |
3TR | 40678 02588 60329 67268 43839 63736 35400 | 16675 33050 62337 80828 84756 69109 85104 |
10TR | 33713 17203 | 86671 73000 |
15TR | 27434 | 28135 |
30TR | 19127 | 60905 |
2TỶ | 982526 | 326725 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/05/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #876 ngày 09/05/2023
07 09 13 22 44 47 39
Giá trị Jackpot 1
70,842,375,750
Giá trị Jackpot 2
3,559,005,650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70,842,375,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,559,005,650 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 918 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 20,734 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #257 ngày 09/05/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 370 376 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 649 057 044 700 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 943 025 486 867 747 835 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 826 510 364 642 985 370 657 874 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 29 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 446 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,716 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/05/2023 |
2 9 0 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9-1-15-3-2-11RK 58546 |
G.Nhất | 87138 |
G.Nhì | 70752 46168 |
G.Ba | 96208 31488 86067 22183 37859 54970 |
G.Tư | 5523 1471 7978 9994 |
G.Năm | 2767 1142 9742 9327 1226 7965 |
G.Sáu | 921 554 160 |
G.Bảy | 30 25 64 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100