KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/06/2021
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | 6K2 | K2T6 | |
100N | 04 | 75 | 54 | 37 |
200N | 188 | 783 | 495 | 663 |
400N | 2763 1913 7957 | 5863 4506 3853 | 4771 2237 9051 | 2708 0139 5874 |
1TR | 9506 | 4780 | 4543 | 8069 |
3TR | 27987 47741 63069 31967 26228 18272 45361 | 79243 09721 80940 06094 43689 20728 44158 | 01366 40992 44197 90048 93668 80898 80276 | 55219 74799 77471 16108 26593 70923 13267 |
10TR | 97087 32917 | 23911 35053 | 84433 24545 | 16547 95531 |
15TR | 82353 | 71771 | 33884 | 92616 |
30TR | 61608 | 17815 | 85886 | 42260 |
2TỶ | 062117 | 777481 | 836475 | 514345 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 93 | 28 | 63 |
200N | 229 | 889 | 255 |
400N | 8451 7798 6778 | 0079 8756 5447 | 0439 5074 7720 |
1TR | 4212 | 5722 | 2286 |
3TR | 09672 89798 75257 75193 31389 93133 23343 | 53336 51260 15674 97487 28452 77081 45539 | 55909 45636 01754 25460 82717 12238 04965 |
10TR | 88365 95641 | 39060 74011 | 31670 36362 |
15TR | 15535 | 50602 | 66355 |
30TR | 19547 | 72158 | 32789 |
2TỶ | 014160 | 003338 | 051128 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/06/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #591 ngày 12/06/2021
04 16 17 20 27 44 30
Giá trị Jackpot 1
36,527,178,450
Giá trị Jackpot 2
3,370,405,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,527,178,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,370,405,800 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 551 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,905 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/06/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/06/2021 |
0 7 0 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14DP-13DP-3DP-9DP-10DP-8DP 02283 |
G.Nhất | 58255 |
G.Nhì | 01657 06701 |
G.Ba | 91266 84964 27203 66523 51367 49639 |
G.Tư | 8935 3818 5601 9446 |
G.Năm | 3699 2160 3449 4422 5004 6817 |
G.Sáu | 776 056 519 |
G.Bảy | 38 86 00 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100