KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/09/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2 | K2T9 | |
100N | 66 | 51 | 93 | 66 |
200N | 376 | 936 | 534 | 354 |
400N | 5817 4110 2440 | 2463 6968 7841 | 7990 0023 7616 | 7327 9898 6659 |
1TR | 1431 | 0211 | 9972 | 4871 |
3TR | 92267 14094 51589 26765 98294 00981 54412 | 14401 90897 68765 94227 16150 54360 80755 | 39996 62743 63462 07268 47408 57253 41430 | 76291 71294 22674 76585 95128 79590 11386 |
10TR | 26874 34631 | 42812 40290 | 28966 12459 | 63140 76774 |
15TR | 61905 | 64760 | 20638 | 90926 |
30TR | 98240 | 77421 | 01073 | 36947 |
2TỶ | 490837 | 078675 | 836619 | 611064 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 85 | 99 | 83 |
200N | 672 | 061 | 134 |
400N | 3866 2186 6029 | 3936 7315 2487 | 4659 4406 7832 |
1TR | 6951 | 8371 | 5683 |
3TR | 99168 57660 98931 09517 77173 17597 93685 | 22900 51477 88601 14743 27150 01664 61812 | 82732 69583 99730 66694 53967 31808 58685 |
10TR | 43993 75119 | 96045 05194 | 66406 36208 |
15TR | 00144 | 79229 | 83310 |
30TR | 89957 | 41888 | 35051 |
2TỶ | 267851 | 471024 | 524548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/09/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/09/2015 |
7 4 7 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 72771 |
G.Nhất | 52879 |
G.Nhì | 24901 52102 |
G.Ba | 18378 17104 70698 30673 54358 51210 |
G.Tư | 9386 9816 1482 9771 |
G.Năm | 4238 6875 1857 9742 7618 9483 |
G.Sáu | 447 247 755 |
G.Bảy | 20 75 80 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100