KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/03/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2 | K2T3 | |
100N | 67 | 55 | 67 | 90 |
200N | 216 | 217 | 268 | 098 |
400N | 1582 3759 0042 | 7606 0546 5369 | 9027 9035 7325 | 1991 0730 7660 |
1TR | 4665 | 9385 | 6957 | 0534 |
3TR | 68733 31531 29362 33825 34706 66869 24632 | 60811 86591 81757 41349 38221 19824 17839 | 60036 74549 50211 60546 99587 37940 60886 | 12866 91655 53759 69174 15854 69441 35654 |
10TR | 70139 09212 | 70250 62101 | 12214 36283 | 11224 77528 |
15TR | 79653 | 90073 | 61855 | 04110 |
30TR | 07417 | 37038 | 17874 | 51063 |
2TỶ | 025319 | 175139 | 415870 | 171795 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 29 | 29 | 57 |
200N | 034 | 391 | 089 |
400N | 8627 9209 6193 | 2673 3493 1433 | 9091 6345 3840 |
1TR | 0554 | 8537 | 9778 |
3TR | 85022 81288 90878 86010 28455 76366 63797 | 61464 74701 00348 04723 40237 90274 28680 | 10699 08427 35432 50027 66722 68545 49967 |
10TR | 03008 79770 | 57033 57729 | 66938 74918 |
15TR | 25478 | 06645 | 96113 |
30TR | 57067 | 50317 | 92484 |
2TỶ | 167523 | 654547 | 335236 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #408 ngày 14/03/2020
12 20 25 38 39 40 37
Giá trị Jackpot 1
98,660,027,100
Giá trị Jackpot 2
4,249,845,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 98,660,027,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,249,845,400 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 821 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,256 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/03/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/03/2020 |
2 1 7 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8DG-13DG-9DG 18915 |
G.Nhất | 50209 |
G.Nhì | 46360 69622 |
G.Ba | 71028 51970 15750 01316 58671 85924 |
G.Tư | 4090 5861 4710 2972 |
G.Năm | 0181 0274 3505 8715 4113 8599 |
G.Sáu | 714 187 621 |
G.Bảy | 98 35 02 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100