KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/06/2014
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | 6K2 | K2T6 | |
100N | 57 | 04 | 81 | 83 |
200N | 903 | 166 | 557 | 060 |
400N | 1958 0070 9379 | 0599 6113 2888 | 0657 3672 6321 | 4372 7147 9245 |
1TR | 5484 | 5988 | 4829 | 9675 |
3TR | 63221 32673 56700 19767 65826 04561 65996 | 28354 21434 13906 91747 33739 12183 94606 | 74002 15855 41893 12301 25824 58623 88336 | 33569 15846 86547 90453 96163 92773 57842 |
10TR | 70167 25332 | 88360 89818 | 02692 84581 | 28158 51404 |
15TR | 17293 | 60098 | 36630 | 56763 |
30TR | 70338 | 82457 | 87148 | 55792 |
2TỶ | 560585 | 087754 | 930840 | 495403 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 73 | 18 | 42 |
200N | 509 | 763 | 904 |
400N | 7436 4756 6617 | 8444 3720 2383 | 5021 6977 5786 |
1TR | 3750 | 4675 | 8644 |
3TR | 39520 69304 57927 77487 92726 89429 98815 | 64627 70056 06277 69269 06202 46590 46067 | 11720 11031 99676 81747 64513 27223 19777 |
10TR | 33997 50149 | 57984 52218 | 93854 89315 |
15TR | 57379 | 12703 | 59180 |
30TR | 95892 | 17265 | 85819 |
2TỶ | 928200 | 826763 | 203121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/06/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/06/2014 |
5 0 9 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 97639 |
G.Nhất | 73758 |
G.Nhì | 45979 38329 |
G.Ba | 93827 63432 33402 25476 92211 02240 |
G.Tư | 6764 5534 7917 8879 |
G.Năm | 2716 9299 1688 9696 8064 4621 |
G.Sáu | 646 487 708 |
G.Bảy | 75 00 96 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100