KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/12/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | 12K2 | K2T12 | |
100N | 77 | 91 | 92 | 20 |
200N | 200 | 559 | 901 | 182 |
400N | 8761 8987 8759 | 5058 1965 0214 | 9253 8182 1380 | 4656 1734 5420 |
1TR | 3476 | 5782 | 3197 | 3450 |
3TR | 02559 12223 29245 33796 82468 53567 62789 | 19394 89537 13795 17470 94340 94012 46890 | 60131 73437 45418 96408 03208 36431 02012 | 98921 02925 69192 40690 83789 76850 29666 |
10TR | 89924 97724 | 13596 65579 | 00507 59494 | 10727 12944 |
15TR | 62750 | 69902 | 02858 | 73843 |
30TR | 75700 | 58663 | 19534 | 97084 |
2TỶ | 778189 | 442498 | 815140 | 343286 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 32 | 10 | 65 |
200N | 709 | 180 | 224 |
400N | 2073 7089 6173 | 7766 3134 9135 | 5543 2324 1485 |
1TR | 2835 | 3692 | 3235 |
3TR | 00661 17897 15358 19385 29603 29994 65421 | 57916 07244 79270 84650 52031 73168 54995 | 13664 55689 55294 05008 30695 82634 78212 |
10TR | 78497 40640 | 62567 43471 | 30748 39396 |
15TR | 84850 | 42835 | 19798 |
30TR | 29917 | 26962 | 69047 |
2TỶ | 802248 | 159210 | 080548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/12/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/12/2013 |
0 8 3 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13456 |
G.Nhất | 65071 |
G.Nhì | 12994 25416 |
G.Ba | 82916 30904 81016 31324 48188 71898 |
G.Tư | 6654 6369 6950 4975 |
G.Năm | 0117 8708 2938 9711 3940 3429 |
G.Sáu | 313 161 809 |
G.Bảy | 01 31 33 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100