In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/01/2020

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
1K3K3T1K3T01
100N
93
06
65
200N
719
577
389
400N
5489
3418
1940
5583
1838
4276
1507
1300
8971
1TR
1549
8969
9729
3TR
62155
51590
14041
84248
32744
58997
11273
86686
39248
42449
06671
14058
98175
91268
45869
55044
22914
07387
64055
30274
47964
10TR
02174
44708
96750
83870
85401
94502
15TR
21390
14863
49299
30TR
13265
23680
00904
2TỶ
397704
150419
622712
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
37
29
200N
337
050
400N
6154
3461
1209
4991
7644
8851
1TR
5317
8365
3TR
82395
74452
15640
70379
42353
16877
35215
92304
99993
21542
27978
30590
09393
68759
10TR
64106
82605
53020
85050
15TR
92099
24915
30TR
18554
30183
2TỶ
277361
862898
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #545 ngày 15/01/2020
02 08 19 31 38 44
Giá trị Jackpot
21,510,758,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 21,510,758,000
Giải nhất 5 số 29 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,037 300,000
Giải ba 3 số 18,007 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #116 ngày 15/01/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 104
143
101
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 65
590
442
307
747
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 119
411
237
336
955
779
224
Giải nhì
10Tr: 17
Giải ba
100K: 167
674
066
454
411
457
164
670
520
Giải ba
5Tr: 1
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 58
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 410
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,358
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  15/01/2020
3
 
0
8
 
8
7
1
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/01/2020
04
22
24
29
30
33
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 15/01/2020
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 4BX-3BX-11BX
26710
G.Nhất
35188
G.Nhì
25581
88005
G.Ba
69977
85413
61620
04874
09021
00033
G.Tư
8791
9127
8770
6440
G.Năm
2126
3362
0322
1381
4294
6889
G.Sáu
151
333
401
G.Bảy
54
24
84
33
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL