KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/01/2020
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL03 | 01KS03 | 29TV03 | |
100N | 24 | 95 | 60 |
200N | 175 | 286 | 904 |
400N | 2715 9363 4998 | 1066 7531 4892 | 1746 0362 3721 |
1TR | 3282 | 0421 | 5870 |
3TR | 27403 70527 46898 08541 42401 69274 61800 | 34855 43565 18199 51979 92804 10268 79358 | 18157 31543 14586 06417 51467 38923 70531 |
10TR | 72707 23413 | 26724 68568 | 76734 07061 |
15TR | 06078 | 38776 | 70030 |
30TR | 62104 | 31237 | 91785 |
2TỶ | 684564 | 848661 | 830065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 83 | 03 |
200N | 568 | 852 |
400N | 1885 7137 7997 | 0414 6645 4960 |
1TR | 5608 | 5894 |
3TR | 85559 56019 12325 32778 48425 51163 85938 | 02509 04401 27268 57942 17882 70751 70653 |
10TR | 76085 23943 | 10788 67278 |
15TR | 72319 | 02473 |
30TR | 99074 | 72827 |
2TỶ | 325302 | 750515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #546 ngày 17/01/2020
08 26 28 37 40 42
Giá trị Jackpot
23,200,768,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23,200,768,000 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,044 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,296 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #117 ngày 17/01/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 29 |
324 547 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 95 |
353 540 173 917 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 146 |
356 660 144 307 533 253 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 217 |
396 350 051 016 013 897 507 175 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 18 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 210 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,472 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/01/2020 |
0 0 1 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4BU-6Bu-16BU-11BU 97571 |
G.Nhất | 47197 |
G.Nhì | 47647 17744 |
G.Ba | 47592 26520 30084 79871 81710 50342 |
G.Tư | 9731 0247 2568 7406 |
G.Năm | 0171 9849 8978 7302 5438 0464 |
G.Sáu | 646 470 572 |
G.Bảy | 74 71 84 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100