KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL03 | 01KS03 | 29TV03 | |
100N | 24 | 95 | 60 |
200N | 175 | 286 | 904 |
400N | 2715 9363 4998 | 1066 7531 4892 | 1746 0362 3721 |
1TR | 3282 | 0421 | 5870 |
3TR | 27403 70527 46898 08541 42401 69274 61800 | 34855 43565 18199 51979 92804 10268 79358 | 18157 31543 14586 06417 51467 38923 70531 |
10TR | 72707 23413 | 26724 68568 | 76734 07061 |
15TR | 06078 | 38776 | 70030 |
30TR | 62104 | 31237 | 91785 |
2TỶ | 684564 | 848661 | 830065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | 1K3 | 1K3 | |
100N | 15 | 01 | 51 |
200N | 979 | 988 | 827 |
400N | 9950 9434 4789 | 6904 5036 7055 | 6402 1596 2813 |
1TR | 8193 | 9762 | 3189 |
3TR | 97264 59423 23748 02618 28601 79915 89763 | 83034 69307 10006 40264 28940 51015 43215 | 20402 76800 96191 63547 67876 53787 16958 |
10TR | 47084 86048 | 57229 81009 | 77826 13461 |
15TR | 85216 | 74119 | 80812 |
30TR | 70360 | 58255 | 66016 |
2TỶ | 441481 | 512487 | 201398 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T01 | |
100N | 93 | 06 | 65 |
200N | 719 | 577 | 389 |
400N | 5489 3418 1940 | 5583 1838 4276 | 1507 1300 8971 |
1TR | 1549 | 8969 | 9729 |
3TR | 62155 51590 14041 84248 32744 58997 11273 | 86686 39248 42449 06671 14058 98175 91268 | 45869 55044 22914 07387 64055 30274 47964 |
10TR | 02174 44708 | 96750 83870 | 85401 94502 |
15TR | 21390 | 14863 | 49299 |
30TR | 13265 | 23680 | 00904 |
2TỶ | 397704 | 150419 | 622712 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T01 | 1B | T1K2 | |
100N | 31 | 56 | 72 |
200N | 475 | 868 | 920 |
400N | 8246 4354 4118 | 2703 7359 9078 | 1897 5008 4717 |
1TR | 5676 | 8196 | 8256 |
3TR | 65729 53261 55766 12224 17137 74075 31376 | 29030 37993 97620 56554 89048 51426 98192 | 53327 87145 96004 59619 27169 53956 61403 |
10TR | 43304 35829 | 19793 01574 | 25659 95241 |
15TR | 76223 | 35296 | 21772 |
30TR | 63886 | 08666 | 04099 |
2TỶ | 029010 | 694086 | 246511 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1C2 | H02 | T01K2 | |
100N | 88 | 99 | 22 |
200N | 748 | 730 | 334 |
400N | 3144 2011 8465 | 0943 6445 4983 | 7256 9164 8966 |
1TR | 9441 | 1996 | 5197 |
3TR | 92357 78499 95280 56705 31258 60987 90686 | 37750 46624 38965 42957 84453 71756 76759 | 38380 72643 83828 59286 39562 67164 51414 |
10TR | 69816 62962 | 22335 58879 | 31649 70134 |
15TR | 00585 | 44098 | 18643 |
30TR | 39292 | 95029 | 20051 |
2TỶ | 695662 | 048684 | 009069 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB1 | 1K2 | ĐL1K2 | |
100N | 39 | 83 | 97 |
200N | 707 | 045 | 093 |
400N | 7513 2989 2132 | 8450 0582 0489 | 7191 4287 4748 |
1TR | 2197 | 8973 | 4436 |
3TR | 42449 17565 36588 95222 97711 64737 00751 | 54723 32578 86732 25103 59945 23953 58044 | 74637 09813 37645 92813 66252 96673 28978 |
10TR | 03119 61929 | 46309 20402 | 74963 03512 |
15TR | 26391 | 94524 | 42392 |
30TR | 92471 | 65545 | 85859 |
2TỶ | 171328 | 887952 | 194598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | 1K2 | K2T1 | |
100N | 84 | 32 | 17 | 77 |
200N | 740 | 617 | 857 | 930 |
400N | 9038 1939 1609 | 2039 5674 1083 | 6173 4529 8741 | 5625 2127 6577 |
1TR | 6505 | 8709 | 6817 | 3268 |
3TR | 21724 51850 41392 99727 50874 66726 38113 | 30699 28556 72726 06518 75067 36623 40118 | 16776 52068 22828 83689 88881 94160 59283 | 65608 85970 70502 72942 44107 84801 79897 |
10TR | 91968 15748 | 13645 81697 | 28623 08985 | 85093 66230 |
15TR | 80839 | 14988 | 18103 | 50302 |
30TR | 41714 | 34860 | 32767 | 38901 |
2TỶ | 982705 | 686629 | 043635 | 184322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep