KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/01/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | 1K3 | K3T1 | |
100N | 59 | 19 | 41 | 11 |
200N | 894 | 139 | 996 | 060 |
400N | 2208 0145 3828 | 4100 2070 6250 | 3323 9199 1518 | 8985 8410 3216 |
1TR | 6555 | 8016 | 8682 | 0878 |
3TR | 45358 49864 34732 66669 26782 94598 07560 | 50103 80835 26855 34199 62313 58440 33546 | 51136 73179 79232 45084 70327 51913 35790 | 26467 04240 81597 46176 53150 17345 84770 |
10TR | 48968 51661 | 48555 41156 | 23652 19185 | 87955 47381 |
15TR | 40043 | 61889 | 60038 | 58580 |
30TR | 17468 | 93809 | 80901 | 07835 |
2TỶ | 084653 | 087496 | 131804 | 716462 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 89 | 88 | 20 |
200N | 512 | 811 | 934 |
400N | 7448 2861 6105 | 0487 1036 0341 | 3795 2246 3696 |
1TR | 5746 | 3186 | 9335 |
3TR | 86296 57703 47618 69166 11019 39888 54392 | 92065 76575 79273 00462 58617 43038 41623 | 97764 63041 66299 01140 24096 57937 39931 |
10TR | 65315 88105 | 89888 95191 | 52911 99080 |
15TR | 78947 | 63845 | 84496 |
30TR | 01712 | 13349 | 75691 |
2TỶ | 874665 | 886840 | 365936 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #385 ngày 18/01/2020
13 18 19 23 32 43 11
Giá trị Jackpot 1
40,085,895,450
Giá trị Jackpot 2
5,768,690,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,085,895,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,768,690,500 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 591 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,650 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/01/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/01/2020 |
6 4 4 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12BT-9BT-5BT 34706 |
G.Nhất | 91118 |
G.Nhì | 29837 38146 |
G.Ba | 01080 08089 62709 14042 77255 32218 |
G.Tư | 7951 0481 4730 3337 |
G.Năm | 9871 3345 9998 3635 0850 8174 |
G.Sáu | 849 764 801 |
G.Bảy | 89 71 59 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100