KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/11/2014
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
100N | 18 | 55 | 24 | 18 |
200N | 631 | 285 | 042 | 909 |
400N | 4271 4249 3788 | 2256 9848 1742 | 2846 3919 5335 | 0948 6765 6602 |
1TR | 5247 | 3176 | 5544 | 2977 |
3TR | 72879 64206 46362 47295 94098 07964 60358 | 36916 39111 63220 46803 56113 92207 68691 | 96867 07762 82407 78417 30107 68475 30621 | 50480 02524 86414 82195 82863 16014 61661 |
10TR | 98630 21456 | 56480 11961 | 06317 89642 | 74878 69738 |
15TR | 27931 | 87124 | 54691 | 98563 |
30TR | 02749 | 12846 | 55536 | 50410 |
2TỶ | 798581 | 268634 | 732686 | 899750 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 61 | 52 | 92 |
200N | 980 | 264 | 808 |
400N | 6066 0432 9418 | 1583 8506 2013 | 3533 7611 3121 |
1TR | 1404 | 8867 | 8330 |
3TR | 90751 63673 22493 49489 10732 55406 18564 | 18318 58231 20896 58079 34539 41650 75366 | 25331 98525 32209 25930 04155 06036 25706 |
10TR | 92575 73045 | 36219 72223 | 21028 62592 |
15TR | 37993 | 23357 | 74936 |
30TR | 32636 | 97223 | 46986 |
2TỶ | 375661 | 098828 | 131439 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/11/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/11/2014 |
5 7 5 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 73172 |
G.Nhất | 15459 |
G.Nhì | 20201 79545 |
G.Ba | 41578 23926 88878 03684 21885 93254 |
G.Tư | 5410 3402 8751 3158 |
G.Năm | 2619 7816 9502 9458 5780 3275 |
G.Sáu | 882 082 944 |
G.Bảy | 52 07 32 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100