KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/04/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | K3T4 | 4K3 | |
100N | 38 | 76 | 89 | 91 |
200N | 932 | 770 | 719 | 195 |
400N | 0278 7622 5728 | 8415 6725 2865 | 0886 9023 3100 | 4695 7297 6205 |
1TR | 7489 | 1136 | 3578 | 4622 |
3TR | 84115 62146 00121 39990 43218 26695 47415 | 89249 14335 63307 67767 58359 71010 00333 | 83330 90519 07630 41319 22913 10567 82900 | 66829 91703 29932 39275 85098 02083 43916 |
10TR | 81160 45115 | 32442 91717 | 40714 99855 | 67883 56664 |
15TR | 84159 | 42442 | 15410 | 14044 |
30TR | 21415 | 38665 | 92673 | 71962 |
2TỶ | 388850 | 214127 | 801209 | 245778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 95 | 25 | 13 |
200N | 467 | 221 | 565 |
400N | 1768 7600 8372 | 5593 5409 0701 | 6127 9752 3728 |
1TR | 7260 | 7634 | 6674 |
3TR | 52062 65384 72745 81263 32347 99394 87064 | 85280 93555 01921 77427 10390 63847 88225 | 52712 61934 35599 03730 74168 56655 97067 |
10TR | 52164 27033 | 06684 05552 | 85357 29846 |
15TR | 35518 | 77435 | 89768 |
30TR | 24039 | 45853 | 00941 |
2TỶ | 664814 | 936531 | 326250 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/04/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/04/2015 |
3 4 3 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 89316 |
G.Nhất | 73429 |
G.Nhì | 45961 81078 |
G.Ba | 57030 10648 23558 22224 20024 07844 |
G.Tư | 6001 5365 9633 1796 |
G.Năm | 2048 4737 1555 7552 4652 8417 |
G.Sáu | 945 200 337 |
G.Bảy | 27 21 94 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100