KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/05/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | 5K3 | K3T5 | |
100N | 81 | 28 | 02 | 85 |
200N | 669 | 243 | 141 | 915 |
400N | 8381 2120 1064 | 2567 3911 8133 | 2782 3943 9727 | 7389 7743 5176 |
1TR | 6265 | 4246 | 9677 | 1664 |
3TR | 07381 24649 16077 72817 58922 14958 84569 | 46322 75603 31484 95742 05515 88113 20118 | 97626 11714 95953 13855 85403 59048 80302 | 85605 05520 42590 95620 96606 91266 18596 |
10TR | 21678 76222 | 69981 42224 | 49923 10695 | 64252 18923 |
15TR | 39354 | 75862 | 06456 | 74405 |
30TR | 83164 | 19811 | 33109 | 22097 |
2TỶ | 803538 | 610900 | 328039 | 371574 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 12 | 77 | 56 |
200N | 530 | 668 | 607 |
400N | 4415 0760 4447 | 1595 1980 2542 | 3005 9616 0827 |
1TR | 9050 | 2173 | 8744 |
3TR | 07230 40034 57630 76412 00846 52526 18843 | 15919 39728 22181 04617 59827 89735 73794 | 61650 16094 05258 65560 07028 96984 06943 |
10TR | 03601 76231 | 28220 92013 | 06921 53127 |
15TR | 00121 | 31113 | 89253 |
30TR | 25720 | 14106 | 32381 |
2TỶ | 615036 | 450238 | 594824 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/05/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/05/2013 |
5 9 3 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 28736 |
G.Nhất | 34124 |
G.Nhì | 54298 41679 |
G.Ba | 41068 17507 36568 77267 16542 11596 |
G.Tư | 6020 9375 9380 9147 |
G.Năm | 9677 5627 1678 7808 3698 7366 |
G.Sáu | 325 974 590 |
G.Bảy | 56 73 28 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100