KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/06/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3N22 | K3T6 | |
100N | 45 | 34 | 65 | 04 |
200N | 297 | 145 | 619 | 360 |
400N | 3942 1722 5506 | 5619 3341 9055 | 2742 3928 6135 | 0396 3621 9798 |
1TR | 5306 | 5582 | 0470 | 6897 |
3TR | 83843 44800 30542 17735 77660 48603 11914 | 37981 22946 40240 74821 10361 45931 26925 | 02549 19067 38418 11664 60235 29398 10962 | 68377 33805 18085 79315 05948 92549 68621 |
10TR | 34668 25913 | 73810 93711 | 20296 43792 | 10363 00162 |
15TR | 23940 | 32613 | 12195 | 44919 |
30TR | 10841 | 74695 | 13736 | 10793 |
2TỶ | 296025 | 597175 | 321950 | 343594 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 36 | 79 |
200N | 096 | 550 | 158 |
400N | 9767 4195 5020 | 9378 5866 4564 | 3055 0434 0405 |
1TR | 2965 | 0514 | 9033 |
3TR | 70502 93448 08290 24889 18556 94136 04455 | 48774 46843 55725 80270 27190 37207 82634 | 21570 49981 27863 01378 25974 63882 96058 |
10TR | 52268 04803 | 35709 69456 | 34467 92179 |
15TR | 39005 | 69928 | 88165 |
30TR | 01245 | 55881 | 90587 |
2TỶ | 620675 | 571001 | 674809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/06/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #738 ngày 18/06/2022
06 27 43 44 45 47 33
Giá trị Jackpot 1
107,146,231,950
Giá trị Jackpot 2
7,616,155,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 107,146,231,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 7,616,155,500 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,100 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 25,139 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #119 ngày 18/06/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 374 030 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 023 062 910 868 |
30Tr | 6 |
Giải nhì | 725 430 683 474 397 249 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 307 828 246 902 712 331 998 987 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 36 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 474 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,422 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/06/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/06/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/06/2022 |
8 8 6 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10-11-4-8-12-2ZC 87190 |
G.Nhất | 21110 |
G.Nhì | 89033 05612 |
G.Ba | 40604 22974 97388 32375 29525 47990 |
G.Tư | 3021 6272 2712 6064 |
G.Năm | 6803 8396 9069 9128 0880 9176 |
G.Sáu | 765 095 944 |
G.Bảy | 18 50 32 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100