KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/05/2012
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | 5K3 | K3T5 | |
100N | 46 | 87 | 36 | 39 |
200N | 860 | 609 | 083 | 688 |
400N | 6210 4028 9133 | 7093 9986 9427 | 5930 9806 6513 | 1877 9151 6388 |
1TR | 5321 | 2437 | 6674 | 3301 |
3TR | 97111 14604 09390 04422 56444 80274 87393 | 38028 52554 30167 33360 49711 61916 81764 | 59088 87969 92944 71021 99511 47380 39855 | 98868 63940 72307 43915 73886 89550 17326 |
10TR | 42726 96559 | 33942 70583 | 74950 58115 | 78378 20181 |
15TR | 54627 | 03526 | 21793 | 14527 |
30TR | 23460 | 59927 | 41037 | 02515 |
2TỶ | 568835 | 968034 | 806559 | 523042 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 91 | 67 | 69 |
200N | 817 | 221 | 589 |
400N | 5364 9346 8092 | 7736 9669 2113 | 0069 5854 4674 |
1TR | 0634 | 4052 | 2473 |
3TR | 76326 80231 55065 26741 54323 17203 55726 | 54495 82472 98764 06802 70131 59591 44909 | 67527 71963 95757 18707 24672 52894 92681 |
10TR | 63269 93174 | 65552 25887 | 43790 37961 |
15TR | 90255 | 79944 | 26171 |
30TR | 57168 | 65683 | 20253 |
2TỶ | 57672 | 04469 | 99214 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/05/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/05/2012 |
5 5 9 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 08281 |
G.Nhất | 87104 |
G.Nhì | 49811 41474 |
G.Ba | 30509 32894 87416 64151 40550 46339 |
G.Tư | 6664 5850 3446 0200 |
G.Năm | 1040 0348 6297 3075 5312 6512 |
G.Sáu | 582 985 906 |
G.Bảy | 33 31 99 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100