KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/10/2014
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 92 | 12 | 05 | 59 |
200N | 416 | 915 | 841 | 241 |
400N | 2920 2885 2416 | 7035 4693 8872 | 6180 7603 2767 | 5459 6285 5040 |
1TR | 0433 | 0248 | 8939 | 6339 |
3TR | 68467 47070 22563 18859 97506 90591 34856 | 48448 40065 26824 89174 47538 54292 44436 | 97312 96307 00336 39401 27326 55120 07814 | 04895 83935 64712 23428 60055 69719 50520 |
10TR | 82102 75296 | 01941 38513 | 46592 67689 | 44933 39338 |
15TR | 91472 | 81613 | 46216 | 53635 |
30TR | 57183 | 15984 | 50121 | 54388 |
2TỶ | 001584 | 266008 | 574962 | 324955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 91 | 98 | 04 |
200N | 845 | 817 | 183 |
400N | 9247 2254 0571 | 1494 8907 6366 | 9211 6900 5418 |
1TR | 4183 | 4482 | 0368 |
3TR | 03907 11765 64773 92230 05063 25960 33909 | 18941 33052 95372 30696 20048 53087 54863 | 63679 05035 05533 18541 44932 66595 94416 |
10TR | 43871 62115 | 45596 91703 | 66631 96861 |
15TR | 12924 | 70608 | 68680 |
30TR | 04937 | 88706 | 31485 |
2TỶ | 262149 | 174045 | 912571 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/10/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 25/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/10/2014 |
7 8 3 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13256 |
G.Nhất | 57963 |
G.Nhì | 26671 53876 |
G.Ba | 64862 28498 86562 60784 43625 94822 |
G.Tư | 7100 7625 1798 1509 |
G.Năm | 8219 7121 7634 5929 3768 8645 |
G.Sáu | 375 206 118 |
G.Bảy | 11 36 14 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100