KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/05/2012
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | 5K4 | K4T5 | |
100N | 77 | 03 | 70 | 96 |
200N | 278 | 340 | 676 | 908 |
400N | 7034 5402 1009 | 0551 8781 8443 | 1533 1666 4540 | 6057 1864 1251 |
1TR | 4481 | 3055 | 5588 | 4002 |
3TR | 03585 81723 95904 21149 56970 56539 83878 | 30808 04774 47084 98571 00276 19877 67271 | 37595 74136 92192 46035 64513 30878 80557 | 06212 37146 55216 56498 91620 77447 64696 |
10TR | 13680 49416 | 37673 98174 | 27895 25250 | 10636 81627 |
15TR | 88224 | 76952 | 99131 | 85866 |
30TR | 02179 | 21532 | 92653 | 73423 |
2TỶ | 074523 | 505418 | 365035 | 816612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 15 | 60 | 25 |
200N | 487 | 382 | 896 |
400N | 8458 6329 7271 | 9330 5059 8497 | 4870 5176 9581 |
1TR | 9854 | 8390 | 5272 |
3TR | 86438 10400 52551 25204 06282 90749 29942 | 15452 71762 83923 01069 44986 79694 22389 | 71317 66369 75168 53345 52637 63092 33178 |
10TR | 95887 89812 | 70433 73580 | 32628 49571 |
15TR | 43162 | 81674 | 08443 |
30TR | 52152 | 86558 | 33143 |
2TỶ | 60977 | 35234 | 63104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/05/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/05/2012 |
7 0 7 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 88567 |
G.Nhất | 97605 |
G.Nhì | 07911 49170 |
G.Ba | 96817 13994 65893 71667 91898 88987 |
G.Tư | 4333 9419 4217 4310 |
G.Năm | 3866 7650 6208 2349 4917 6193 |
G.Sáu | 711 545 948 |
G.Bảy | 96 64 87 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100