KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/09/2014
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | 9K4 | K4T9 | |
100N | 23 | 40 | 92 | 79 |
200N | 246 | 485 | 112 | 510 |
400N | 4159 3193 2418 | 8224 4517 7598 | 2343 3690 1685 | 0773 4510 0280 |
1TR | 6339 | 5612 | 6537 | 5403 |
3TR | 52047 27983 59249 53619 62519 50300 85253 | 25155 20420 62802 32794 84824 65001 82285 | 50349 26699 28469 44511 16621 84977 64926 | 52889 30537 49940 39909 22208 62519 03487 |
10TR | 08689 95452 | 68397 67773 | 81874 59140 | 25265 64767 |
15TR | 02089 | 95041 | 86425 | 36419 |
30TR | 20575 | 06335 | 58402 | 06570 |
2TỶ | 951273 | 701777 | 156247 | 489943 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 49 | 42 | 74 |
200N | 104 | 869 | 159 |
400N | 8748 8833 7180 | 4052 1527 9244 | 2948 3244 0075 |
1TR | 3777 | 8495 | 5016 |
3TR | 77872 85425 57454 60600 15211 82250 45141 | 19602 54958 36694 95056 45780 12764 62751 | 18470 01422 09991 75119 98009 12674 82186 |
10TR | 05122 49245 | 54080 01275 | 96558 69430 |
15TR | 42226 | 65613 | 81637 |
30TR | 75801 | 27093 | 65244 |
2TỶ | 469741 | 261475 | 451080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/09/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/09/2014 |
5 3 8 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 92386 |
G.Nhất | 59918 |
G.Nhì | 00849 64354 |
G.Ba | 67752 25311 08351 35699 37704 67093 |
G.Tư | 0534 4320 3712 9125 |
G.Năm | 1790 9329 8827 0826 9747 5097 |
G.Sáu | 107 394 876 |
G.Bảy | 14 65 09 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100