KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/06/2014
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4 | K4T6 | |
100N | 45 | 23 | 77 | 48 |
200N | 544 | 512 | 973 | 062 |
400N | 2044 7449 0988 | 1893 3602 3807 | 8588 7312 3109 | 6805 7134 3611 |
1TR | 1840 | 8041 | 5693 | 1163 |
3TR | 81414 27898 47850 63076 66490 32171 99519 | 90988 27744 74272 59796 53768 65134 49294 | 89806 65760 35403 76678 61186 28592 15024 | 34777 89630 59041 99224 98432 85975 39982 |
10TR | 22116 37824 | 65371 14206 | 96364 57008 | 87193 82334 |
15TR | 55038 | 54888 | 94913 | 17234 |
30TR | 48133 | 18507 | 36749 | 66062 |
2TỶ | 249860 | 741841 | 916995 | 698191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 69 | 15 | 63 |
200N | 351 | 701 | 510 |
400N | 0370 8414 6971 | 2202 6735 9337 | 2576 1637 0844 |
1TR | 9289 | 6398 | 9743 |
3TR | 90647 03101 65777 65410 66322 84570 11990 | 80460 39968 60134 14173 23405 82793 60780 | 62203 24725 27842 79546 41903 38354 00667 |
10TR | 19046 16360 | 79249 56303 | 88092 98767 |
15TR | 50442 | 48021 | 28886 |
30TR | 28740 | 32686 | 02589 |
2TỶ | 158896 | 997263 | 074534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/06/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/06/2014 |
2 6 4 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 41940 |
G.Nhất | 12542 |
G.Nhì | 98202 98362 |
G.Ba | 81487 88953 72597 73162 54414 28178 |
G.Tư | 9738 9469 5496 0478 |
G.Năm | 6527 6171 0172 2663 8611 2691 |
G.Sáu | 717 640 175 |
G.Bảy | 62 49 08 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100