KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/11/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11E7 | 11K5 | 11K5 | K5T11 | |
100N | 99 | 11 | 21 | 06 |
200N | 715 | 107 | 417 | 088 |
400N | 3843 1762 5079 | 7514 3986 5592 | 6599 2375 1466 | 3141 2278 1509 |
1TR | 5670 | 6804 | 6327 | 3126 |
3TR | 64451 47922 85404 28326 99454 89401 86008 | 10256 18527 20299 75448 49906 63901 60994 | 11476 37599 69309 55188 32045 27049 83257 | 48880 89585 76366 43238 48748 94511 16217 |
10TR | 73553 71702 | 15822 17949 | 77068 20678 | 60974 94946 |
15TR | 87144 | 28863 | 72091 | 66090 |
30TR | 07805 | 07564 | 48214 | 38503 |
2TỶ | 733954 | 549085 | 016934 | 142280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 09 | 74 | 90 |
200N | 394 | 966 | 604 |
400N | 9326 4297 6584 | 0078 9212 0993 | 4111 3383 8011 |
1TR | 4082 | 4186 | 3847 |
3TR | 94298 91124 41935 65521 43876 18931 25559 | 45456 34092 20392 39354 91306 78894 85909 | 33739 41465 46110 77779 43049 99179 91024 |
10TR | 21542 96657 | 20389 37450 | 71251 67833 |
15TR | 35984 | 76686 | 93277 |
30TR | 62086 | 12693 | 38077 |
2TỶ | 361487 | 028775 | 670352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/11/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/11/2013 |
8 6 3 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 22253 |
G.Nhất | 33155 |
G.Nhì | 39610 85852 |
G.Ba | 17324 63261 94176 61096 30471 43428 |
G.Tư | 0523 7151 2733 4920 |
G.Năm | 0387 1644 4056 8080 7536 6579 |
G.Sáu | 250 876 732 |
G.Bảy | 91 79 27 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100