KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/05/2014
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5E7 | 5K5 | 5K5 | K5T5 | |
100N | 73 | 81 | 20 | 37 |
200N | 109 | 461 | 577 | 920 |
400N | 1226 9714 3969 | 1847 5338 9164 | 2558 7964 6840 | 7247 5464 2982 |
1TR | 5607 | 1433 | 0705 | 5178 |
3TR | 45375 40211 40881 55233 34291 22938 62833 | 53518 14995 64165 52036 37323 18300 76044 | 51549 27235 22894 24313 88005 85514 92534 | 49272 52989 72198 31427 98227 77119 18502 |
10TR | 69304 35054 | 31366 42546 | 09564 21315 | 64614 72042 |
15TR | 76948 | 32050 | 45151 | 70580 |
30TR | 24224 | 66456 | 03180 | 13025 |
2TỶ | 824140 | 582916 | 081416 | 433016 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 86 | 77 | 81 |
200N | 159 | 327 | 497 |
400N | 1970 9287 0044 | 0712 8058 6740 | 8349 8112 1375 |
1TR | 8522 | 3466 | 1197 |
3TR | 00580 18884 49502 41561 53822 25354 63829 | 81750 13097 51463 64406 23365 76630 33317 | 69697 08735 39879 60683 20276 04479 78100 |
10TR | 80271 64384 | 64256 51046 | 35717 99806 |
15TR | 32821 | 21009 | 48098 |
30TR | 32521 | 85964 | 24930 |
2TỶ | 850975 | 700644 | 177611 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/05/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/05/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 31/05/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/05/2014 |
7 1 4 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 19070 |
G.Nhất | 93171 |
G.Nhì | 43063 57822 |
G.Ba | 94432 13599 81635 80777 09580 81420 |
G.Tư | 9242 2809 7688 5108 |
G.Năm | 8780 9977 2299 9841 9224 6327 |
G.Sáu | 927 974 755 |
G.Bảy | 21 09 00 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100