In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/10/2020

Còn 06:14:35 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 4QN-13QN-8QN-6QN-12QN-10QN
03418
G.Nhất
94194
G.Nhì
66790
17023
G.Ba
73037
94292
39168
44134
44372
48295
G.Tư
9929
3101
9067
0002
G.Năm
9860
0542
5834
0323
9216
4065
G.Sáu
969
118
886
G.Bảy
16
63
89
61

Hà Nội - 01/10/20

0123456789
6790
9860
3101
61
4292
4372
0002
0542
7023
0323
63
4194
4134
5834
8295
4065
9216
886
16
3037
9067
9168
118
3418
9929
969
89
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K1
100N
96
200N
600
400N
7296
1247
6064
1TR
6876
3TR
91615
62511
01490
99860
57238
75496
76617
10TR
66233
45338
15TR
74580
30TR
13545
2TỶ
000757

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/10/20

000 557
115 11 17 660 64
2776
333 38 38 880
445 47 990 96 96 96

Tây Ninh - 01/10/20

0123456789
600
1490
9860
4580
2511
6233
6064
1615
3545
96
7296
6876
5496
1247
6617
0757
7238
5338
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG10K1
100N
02
200N
965
400N
6947
4152
4764
1TR
6746
3TR
98086
56036
43802
34825
68777
93198
66978
10TR
21082
47020
15TR
18485
30TR
69186
2TỶ
245190

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 01/10/20

002 02 552
1664 65
220 25 777 78
336 886 85 82 86
446 47 990 98

An Giang - 01/10/20

0123456789
7020
5190
02
4152
3802
1082
4764
965
4825
8485
6746
8086
6036
9186
6947
8777
3198
6978
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 10K1
100N
58
200N
903
400N
4850
0701
8949
1TR
4366
3TR
61753
85489
92756
80204
28750
08782
94199
10TR
40685
31386
15TR
76342
30TR
07049
2TỶ
627304

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/10/20

004 04 01 03 553 56 50 50 58
1666
27
3885 86 89 82
449 42 49 999

Bình Thuận - 01/10/20

0123456789
4850
8750
0701
8782
6342
903
1753
0204
7304
0685
4366
2756
1386
58
8949
5489
4199
7049
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
87
200N
293
400N
5819
0830
7669
1TR
9299
3TR
44515
43108
59648
91329
09534
45345
27623
10TR
96170
27583
15TR
33235
30TR
71488
2TỶ
700648

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 01/10/20

008 5
115 19 669
229 23 770
335 34 30 888 83 87
448 48 45 999 93

Bình Định - 01/10/20

0123456789
0830
6170
293
7623
7583
9534
4515
5345
3235
87
3108
9648
1488
0648
5819
7669
9299
1329
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
84
200N
606
400N
0177
9635
0091
1TR
8761
3TR
67174
01076
79229
44370
82767
11606
79825
10TR
35540
33929
15TR
12488
30TR
58645
2TỶ
380530

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/10/20

006 06 5
1667 61
229 29 25 774 76 70 77
330 35 888 84
445 40 991

Quảng Bình - 01/10/20

0123456789
4370
5540
0530
0091
8761
84
7174
9635
9825
8645
606
1076
1606
0177
2767
2488
9229
3929
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
05
200N
775
400N
7101
4871
9687
1TR
8901
3TR
75507
06096
49900
07079
61287
40322
67786
10TR
82957
58390
15TR
92854
30TR
74638
2TỶ
577172

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/10/20

007 00 01 01 05 554 57
16
222 772 79 71 75
338 887 86 87
4990 96

Quảng Trị - 01/10/20

0123456789
9900
8390
7101
4871
8901
0322
7172
2854
05
775
6096
7786
9687
5507
1287
2957
4638
7079

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL