In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/03/2020

Còn 07:35:29 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 14DS-9DS-5DS
52991
G.Nhất
47359
G.Nhì
44551
54484
G.Ba
25666
68705
40379
60476
77838
35907
G.Tư
6198
1793
9390
5253
G.Năm
4866
7097
9363
2380
4177
4853
G.Sáu
483
781
539
G.Bảy
33
26
05
04

Hà Nội - 05/03/20

0123456789
9390
2380
4551
781
2991
1793
5253
9363
4853
483
33
4484
04
8705
05
5666
0476
4866
26
5907
7097
4177
7838
6198
7359
0379
539
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 3K1
100N
53
200N
062
400N
5950
0197
8454
1TR
2618
3TR
24730
77708
85457
61607
71631
59271
18953
10TR
54557
43691
15TR
98976
30TR
69484
2TỶ
888846

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/03/20

008 07 557 57 53 50 54 53
118 662
2776 71
330 31 884
446 991 97

Tây Ninh - 05/03/20

0123456789
5950
4730
1631
9271
3691
062
53
8953
8454
9484
8976
8846
0197
5457
1607
4557
2618
7708
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG3K1
100N
56
200N
699
400N
2063
2719
3376
1TR
2060
3TR
93449
88319
39133
19657
00491
81414
42936
10TR
71252
90154
15TR
89763
30TR
28777
2TỶ
567672

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/03/20

0552 54 57 56
119 14 19 663 60 63
2772 77 76
333 36 8
449 991 99

An Giang - 05/03/20

0123456789
2060
0491
1252
7672
2063
9133
9763
1414
0154
56
3376
2936
9657
8777
699
2719
3449
8319
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 3K1
100N
30
200N
498
400N
4645
0264
5536
1TR
9136
3TR
91605
79301
99806
83305
61371
06210
55241
10TR
52097
38440
15TR
29333
30TR
12514
2TỶ
593643

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/03/20

005 01 06 05 5
114 10 664
2771
333 36 36 30 8
443 40 41 45 997 98

Bình Thuận - 05/03/20

0123456789
30
6210
8440
9301
1371
5241
9333
3643
0264
2514
4645
1605
3305
5536
9136
9806
2097
498
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
34
200N
637
400N
9219
5506
4838
1TR
9498
3TR
73062
46191
98630
12214
56760
23991
02568
10TR
91809
81025
15TR
35048
30TR
57363
2TỶ
756935

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 05/03/20

009 06 5
114 19 663 62 60 68
225 7
335 30 38 37 34 8
448 991 91 98

Bình Định - 05/03/20

0123456789
8630
6760
6191
3991
3062
7363
34
2214
1025
6935
5506
637
4838
9498
2568
5048
9219
1809
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
33
200N
102
400N
0537
5984
7420
1TR
1964
3TR
42702
09094
62479
01602
32871
98239
30830
10TR
28737
45593
15TR
93979
30TR
61637
2TỶ
215057

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/03/20

002 02 02 557
1664
220 779 79 71
337 37 39 30 37 33 884
4993 94

Quảng Bình - 05/03/20

0123456789
7420
0830
2871
102
2702
1602
33
5593
5984
1964
9094
0537
8737
1637
5057
2479
8239
3979
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
62
200N
212
400N
5317
4310
5545
1TR
3211
3TR
78656
50399
68363
21555
38659
26568
79516
10TR
35840
38270
15TR
91602
30TR
06447
2TỶ
957231

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/03/20

002 556 55 59
116 11 17 10 12 663 68 62
2770
331 8
447 40 45 999

Quảng Trị - 05/03/20

0123456789
4310
5840
8270
3211
7231
62
212
1602
8363
5545
1555
8656
9516
5317
6447
6568
0399
8659

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL