In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/11/2020

Còn 06:22:57 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 3SX-15SX-12SX-5SX-14SX-2SX
96225
G.Nhất
12416
G.Nhì
88289
70895
G.Ba
58540
06198
29410
34667
31034
96487
G.Tư
9184
1517
3911
1632
G.Năm
0169
6495
2845
7630
4805
7416
G.Sáu
899
148
248
G.Bảy
67
44
80
98

Hà Nội - 05/11/20

0123456789
8540
9410
7630
80
3911
1632
1034
9184
44
0895
6495
2845
4805
6225
2416
7416
4667
6487
1517
67
6198
148
248
98
8289
0169
899
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K1
100N
58
200N
380
400N
8006
2753
3348
1TR
8593
3TR
90097
86000
56273
73383
74138
28015
92321
10TR
78754
13979
15TR
12999
30TR
75324
2TỶ
220121

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/11/20

000 06 554 53 58
115 6
221 24 21 779 73
338 883 80
448 999 97 93

Tây Ninh - 05/11/20

0123456789
380
6000
2321
0121
2753
8593
6273
3383
8754
5324
8015
8006
0097
58
3348
4138
3979
2999
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG11K1
100N
31
200N
889
400N
5036
1619
6519
1TR
8614
3TR
46547
49244
80462
51644
27390
19635
03672
10TR
65761
99380
15TR
91952
30TR
96757
2TỶ
931774

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/11/20

0557 52
114 19 19 661 62
2774 72
335 36 31 880 89
447 44 44 990

An Giang - 05/11/20

0123456789
7390
9380
31
5761
0462
3672
1952
8614
9244
1644
1774
9635
5036
6547
6757
889
1619
6519
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 11K1
100N
83
200N
178
400N
4425
7842
3526
1TR
7796
3TR
92711
18151
21797
47788
95230
24763
35123
10TR
10382
58597
15TR
16606
30TR
26050
2TỶ
557848

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/11/20

006 550 51
111 663
223 25 26 778
330 882 88 83
448 42 997 97 96

Bình Thuận - 05/11/20

0123456789
5230
6050
2711
8151
7842
0382
83
4763
5123
4425
3526
7796
6606
1797
8597
178
7788
7848
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
44
200N
489
400N
0681
5544
3455
1TR
7380
3TR
15256
46438
65439
89030
78077
76699
24826
10TR
19466
42709
15TR
19105
30TR
94345
2TỶ
147859

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 05/11/20

005 09 559 56 55
1666
226 777
338 39 30 880 81 89
445 44 44 999

Bình Định - 05/11/20

0123456789
7380
9030
0681
44
5544
3455
9105
4345
5256
4826
9466
8077
6438
489
5439
6699
2709
7859
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
58
200N
954
400N
1772
5123
9942
1TR
5463
3TR
75316
10966
22229
72349
19805
75677
81167
10TR
88207
86335
15TR
73996
30TR
33740
2TỶ
711057

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/11/20

007 05 557 54 58
116 666 67 63
229 23 777 72
335 8
440 49 42 996

Quảng Bình - 05/11/20

0123456789
3740
1772
9942
5123
5463
954
9805
6335
5316
0966
3996
5677
1167
8207
1057
58
2229
2349
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
55
200N
761
400N
8021
7809
8104
1TR
4081
3TR
61424
74225
89168
89056
23158
58730
97092
10TR
89723
36195
15TR
08492
30TR
17561
2TỶ
348667

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/11/20

009 04 556 58 55
1667 61 68 61
223 24 25 21 7
330 881
4992 95 92

Quảng Trị - 05/11/20

0123456789
8730
761
8021
4081
7561
7092
8492
9723
8104
1424
55
4225
6195
9056
8667
9168
3158
7809

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL