In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/10/2020

Còn 06:16:39 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 1QE-8QE-6QE-5QE-9QE-7QE
09726
G.Nhất
69001
G.Nhì
88521
72106
G.Ba
33089
50376
22475
50825
64991
56524
G.Tư
4190
1276
4568
9341
G.Năm
9892
1594
3719
7089
7169
7046
G.Sáu
279
525
804
G.Bảy
37
76
30
73

Hà Nội - 08/10/20

0123456789
4190
30
9001
8521
4991
9341
9892
73
6524
1594
804
2475
0825
525
2106
0376
1276
7046
76
9726
37
4568
3089
3719
7089
7169
279
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K2
100N
63
200N
706
400N
4314
3304
6799
1TR
5076
3TR
74285
69187
91133
66756
57394
70103
49442
10TR
11307
33588
15TR
69160
30TR
44827
2TỶ
453006

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/10/20

006 07 03 04 06 556
114 660 63
227 776
333 888 85 87
442 994 99

Tây Ninh - 08/10/20

0123456789
9160
9442
63
1133
0103
4314
3304
7394
4285
706
5076
6756
3006
9187
1307
4827
3588
6799
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG10K2
100N
00
200N
155
400N
6957
3457
1909
1TR
0694
3TR
19981
45863
56248
72441
05863
92754
13358
10TR
42116
17485
15TR
77990
30TR
85083
2TỶ
322371

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 08/10/20

009 00 554 58 57 57 55
116 663 63
2771
3883 85 81
448 41 990 94

An Giang - 08/10/20

0123456789
00
7990
9981
2441
2371
5863
5863
5083
0694
2754
155
7485
2116
6957
3457
6248
3358
1909
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 10K2
100N
23
200N
980
400N
5841
0703
0909
1TR
6757
3TR
00899
64495
73554
62831
74899
56826
09682
10TR
05902
78221
15TR
95061
30TR
64543
2TỶ
528144

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/10/20

002 03 09 554 57
1661
221 26 23 7
331 882 80
444 43 41 999 95 99

Bình Thuận - 08/10/20

0123456789
980
5841
2831
8221
5061
9682
5902
23
0703
4543
3554
8144
4495
6826
6757
0909
0899
4899
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
43
200N
488
400N
4305
0373
3633
1TR
1910
3TR
50537
60349
32243
11585
87204
65931
15503
10TR
76120
46249
15TR
61635
30TR
94085
2TỶ
603903

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 08/10/20

003 04 03 05 5
110 6
220 773
335 37 31 33 885 85 88
449 49 43 43 9

Bình Định - 08/10/20

0123456789
1910
6120
5931
43
0373
3633
2243
5503
3903
7204
4305
1585
1635
4085
0537
488
0349
6249
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
49
200N
076
400N
8106
3989
1306
1TR
5333
3TR
68278
98584
72879
23570
82821
03322
16920
10TR
92959
78131
15TR
55140
30TR
45464
2TỶ
834316

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/10/20

006 06 559
116 664
221 22 20 778 79 70 76
331 33 884 89
440 49 9

Quảng Bình - 08/10/20

0123456789
3570
6920
5140
2821
8131
3322
5333
8584
5464
076
8106
1306
4316
8278
49
3989
2879
2959
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
12
200N
413
400N
3719
7401
4104
1TR
5552
3TR
90192
69994
63722
80822
07936
16116
48842
10TR
72774
91400
15TR
67029
30TR
73786
2TỶ
319306

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/10/20

006 00 01 04 552
116 19 13 12 6
229 22 22 774
336 886
442 992 94

Quảng Trị - 08/10/20

0123456789
1400
7401
12
5552
0192
3722
0822
8842
413
4104
9994
2774
7936
6116
3786
9306
3719
7029

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL