In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/01/2020

Còn 07:38:16 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 8AE-10AE-1AE
91574
G.Nhất
89090
G.Nhì
67375
62647
G.Ba
89474
48707
37558
65647
17990
68327
G.Tư
4236
8700
1003
3575
G.Năm
7981
4680
1761
8362
6218
8030
G.Sáu
327
914
547
G.Bảy
08
94
70
05

Hà Nội - 09/01/20

0123456789
9090
7990
8700
4680
8030
70
7981
1761
8362
1003
9474
914
94
1574
7375
3575
05
4236
2647
8707
5647
8327
327
547
7558
6218
08
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 1K2
100N
38
200N
548
400N
4072
5194
3304
1TR
1166
3TR
49794
98017
92429
04227
99425
81332
96316
10TR
68368
44822
15TR
31640
30TR
16965
2TỶ
318706

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/01/20

006 04 5
117 16 665 68 66
222 29 27 25 772
332 38 8
440 48 994 94

Tây Ninh - 09/01/20

0123456789
1640
4072
1332
4822
5194
3304
9794
9425
6965
1166
6316
8706
8017
4227
38
548
8368
2429
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG1K2
100N
56
200N
880
400N
3044
9390
4313
1TR
8298
3TR
46466
10644
87296
75190
46265
81066
73129
10TR
95645
56331
15TR
30168
30TR
55544
2TỶ
278091

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/01/20

0556
113 668 66 65 66
229 7
331 880
444 45 44 44 991 96 90 98 90

An Giang - 09/01/20

0123456789
880
9390
5190
6331
8091
4313
3044
0644
5544
6265
5645
56
6466
7296
1066
8298
0168
3129
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 1K2
100N
89
200N
797
400N
8287
1692
5855
1TR
7602
3TR
85401
79701
90087
70072
14976
51238
13079
10TR
96930
18371
15TR
73488
30TR
60435
2TỶ
896922

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/01/20

001 01 02 555
16
222 771 72 76 79
335 30 38 888 87 87 89
4992 97

Bình Thuận - 09/01/20

0123456789
6930
5401
9701
8371
1692
7602
0072
6922
5855
0435
4976
797
8287
0087
1238
3488
89
3079
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
03
200N
099
400N
4779
4276
2085
1TR
9746
3TR
64917
09599
42299
47136
81287
56851
44082
10TR
81557
68275
15TR
97973
30TR
49144
2TỶ
827710

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 09/01/20

003 557 51
110 17 6
2773 75 79 76
336 887 82 85
444 46 999 99 99

Bình Định - 09/01/20

0123456789
7710
6851
4082
03
7973
9144
2085
8275
4276
9746
7136
4917
1287
1557
099
4779
9599
2299
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
09
200N
338
400N
8866
3932
3535
1TR
4395
3TR
63899
70470
77989
77236
59215
27761
93825
10TR
71239
07030
15TR
17063
30TR
72239
2TỶ
671427

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/01/20

009 5
115 663 61 66
227 25 770
339 39 30 36 32 35 38 889
4999 95

Quảng Bình - 09/01/20

0123456789
0470
7030
7761
3932
7063
3535
4395
9215
3825
8866
7236
1427
338
09
3899
7989
1239
2239
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
41
200N
421
400N
8197
8032
9144
1TR
7669
3TR
42751
30685
79844
46616
91288
09955
28306
10TR
84093
04852
15TR
31780
30TR
93143
2TỶ
992094

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/01/20

006 552 51 55
116 669
221 7
332 880 85 88
443 44 44 41 994 93 97

Quảng Trị - 09/01/20

0123456789
1780
41
421
2751
8032
4852
4093
3143
9144
9844
2094
0685
9955
6616
8306
8197
1288
7669

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL