In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/09/2020

Còn 02:42:58 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 6PQ-11PQ-4PQ-3PQ-9PQ-12PQ
81320
G.Nhất
66553
G.Nhì
90953
75895
G.Ba
87507
18033
11282
88242
46819
07775
G.Tư
9593
9428
1904
9487
G.Năm
3506
4441
8894
8916
3909
4570
G.Sáu
502
305
640
G.Bảy
09
04
40
07

Hà Nội - 10/09/20

0123456789
4570
640
40
1320
4441
1282
8242
502
6553
0953
8033
9593
1904
8894
04
5895
7775
305
3506
8916
7507
9487
07
9428
6819
3909
09
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K2
100N
08
200N
048
400N
6341
6767
9893
1TR
5114
3TR
30883
76860
69349
02546
04295
42057
29254
10TR
92130
29038
15TR
99077
30TR
46129
2TỶ
635728

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/09/20

008 557 54
114 660 67
228 29 777
330 38 883
449 46 41 48 995 93

Tây Ninh - 10/09/20

0123456789
6860
2130
6341
9893
0883
5114
9254
4295
2546
6767
2057
9077
08
048
9038
5728
9349
6129
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG9K2
100N
69
200N
524
400N
7567
3144
9102
1TR
6990
3TR
41602
35254
35215
45202
89383
64998
02880
10TR
15136
21647
15TR
67618
30TR
93596
2TỶ
934404

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/09/20

004 02 02 02 554
118 15 667 69
224 7
336 883 80
447 44 996 98 90

An Giang - 10/09/20

0123456789
6990
2880
9102
1602
5202
9383
524
3144
5254
4404
5215
5136
3596
7567
1647
4998
7618
69
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 9K2
100N
89
200N
706
400N
1606
6297
2273
1TR
2087
3TR
03259
66757
71879
94280
49298
36575
67430
10TR
19656
40163
15TR
23893
30TR
98345
2TỶ
188923

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/09/20

006 06 556 59 57
1663
223 779 75 73
330 880 87 89
445 993 98 97

Bình Thuận - 10/09/20

0123456789
4280
7430
2273
0163
3893
8923
6575
8345
706
1606
9656
6297
2087
6757
9298
89
3259
1879
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
47
200N
177
400N
7068
8603
0453
1TR
2349
3TR
60748
17963
53583
24228
88454
97527
73569
10TR
62382
31671
15TR
62138
30TR
88312
2TỶ
905736

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 10/09/20

003 554 53
112 663 69 68
228 27 771 77
336 38 882 83
448 49 47 9

Bình Định - 10/09/20

0123456789
1671
2382
8312
8603
0453
7963
3583
8454
5736
47
177
7527
7068
0748
4228
2138
2349
3569
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
00
200N
148
400N
9757
9239
9274
1TR
3056
3TR
04263
99301
30441
04925
17984
81514
34120
10TR
99844
28936
15TR
39495
30TR
38630
2TỶ
379710

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/09/20

001 00 556 57
110 14 663
225 20 774
330 36 39 884
444 41 48 995

Quảng Bình - 10/09/20

0123456789
00
4120
8630
9710
9301
0441
4263
9274
7984
1514
9844
4925
9495
3056
8936
9757
148
9239
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
71
200N
189
400N
4258
9149
6135
1TR
0491
3TR
95830
03152
72305
09399
76674
04777
16310
10TR
43869
82047
15TR
65349
30TR
20622
2TỶ
474538

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/09/20

005 552 58
110 669
222 774 77 71
338 30 35 889
449 47 49 999 91

Quảng Trị - 10/09/20

0123456789
5830
6310
71
0491
3152
0622
6674
6135
2305
4777
2047
4258
4538
189
9149
9399
3869
5349

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL