In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/10/2019

Còn 10:28:32 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 11VD-8VD-6VD
44946
G.Nhất
42387
G.Nhì
29469
81886
G.Ba
03221
52983
98992
01917
13602
18974
G.Tư
3283
4309
4840
7724
G.Năm
1728
3204
2160
2005
1920
0759
G.Sáu
572
834
653
G.Bảy
81
30
29
42

Hà Nội - 10/10/19

0123456789
4840
2160
1920
30
3221
81
8992
3602
572
42
2983
3283
653
8974
7724
3204
834
2005
1886
4946
2387
1917
1728
9469
4309
0759
29
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K2
100N
27
200N
708
400N
8512
5179
2031
1TR
9511
3TR
03937
89591
85022
70355
60824
08038
55552
10TR
43256
36111
15TR
84636
30TR
22644
2TỶ
150163

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/10/19

008 556 55 52
111 11 12 663
222 24 27 779
336 37 38 31 8
444 991

Tây Ninh - 10/10/19

0123456789
2031
9511
9591
6111
8512
5022
5552
0163
0824
2644
0355
3256
4636
27
3937
708
8038
5179
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG10K2
100N
35
200N
580
400N
8007
8214
8614
1TR
2774
3TR
69526
24640
12175
29010
72722
90914
32500
10TR
77608
34931
15TR
07521
30TR
82491
2TỶ
551588

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/10/19

008 00 07 5
110 14 14 14 6
221 26 22 775 74
331 35 888 80
440 991

An Giang - 10/10/19

0123456789
580
4640
9010
2500
4931
7521
2491
2722
8214
8614
2774
0914
35
2175
9526
8007
7608
1588
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 10K2
100N
13
200N
133
400N
8228
7407
5313
1TR
0092
3TR
61056
33994
60756
04067
29338
79504
46898
10TR
15406
94662
15TR
96833
30TR
75946
2TỶ
126628

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/10/19

006 04 07 556 56
113 13 662 67
228 28 7
333 38 33 8
446 994 98 92

Bình Thuận - 10/10/19

0123456789
0092
4662
13
133
5313
6833
3994
9504
1056
0756
5406
5946
7407
4067
8228
9338
6898
6628
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
60
200N
363
400N
1867
3793
3161
1TR
5207
3TR
37976
64880
64528
86495
26722
07657
28120
10TR
08683
90360
15TR
76582
30TR
94044
2TỶ
034891

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 10/10/19

007 557
1660 67 61 63 60
228 22 20 776
3882 83 80
444 991 95 93

Bình Định - 10/10/19

0123456789
60
4880
8120
0360
3161
4891
6722
6582
363
3793
8683
4044
6495
7976
1867
5207
7657
4528
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
03
200N
578
400N
1717
8995
3766
1TR
6743
3TR
60546
25820
38539
82395
59783
13691
95288
10TR
75938
88413
15TR
79557
30TR
28986
2TỶ
406179

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/10/19

003 557
113 17 666
220 779 78
338 39 886 83 88
446 43 995 91 95

Quảng Bình - 10/10/19

0123456789
5820
3691
03
6743
9783
8413
8995
2395
3766
0546
8986
1717
9557
578
5288
5938
8539
6179
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
93
200N
514
400N
5888
1633
8600
1TR
5676
3TR
54617
88593
16298
66857
21397
02732
18194
10TR
38776
36101
15TR
63115
30TR
07995
2TỶ
724850

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/10/19

001 00 550 57
115 17 14 6
2776 76
332 33 888
4995 93 98 97 94 93

Quảng Trị - 10/10/19

0123456789
8600
4850
6101
2732
93
1633
8593
514
8194
3115
7995
5676
8776
4617
6857
1397
5888
6298

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL