In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/11/2022

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 4-1-3-8-2-11GZ
71610
G.Nhất
89551
G.Nhì
25825
57592
G.Ba
04061
27766
63457
55406
80996
71332
G.Tư
4220
8664
4267
0323
G.Năm
1489
4707
5990
1175
9767
6607
G.Sáu
536
385
828
G.Bảy
32
64
98
25

Hà Nội - 10/11/22

0123456789
4220
5990
1610
9551
4061
7592
1332
32
0323
8664
64
5825
1175
385
25
7766
5406
0996
536
3457
4267
4707
9767
6607
828
98
1489
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K2
100N
98
200N
524
400N
8145
4473
1643
1TR
5518
3TR
72680
66756
14634
12990
13616
65104
61689
10TR
17528
39035
15TR
12678
30TR
10321
2TỶ
978402

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/11/22

002 04 556
116 18 6
221 28 24 778 73
335 34 880 89
445 43 990 98

Tây Ninh - 10/11/22

0123456789
2680
2990
0321
8402
4473
1643
524
4634
5104
8145
9035
6756
3616
98
5518
7528
2678
1689
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG11K2
100N
05
200N
851
400N
2143
7603
8613
1TR
8508
3TR
52469
42261
31961
70387
66015
73042
34428
10TR
73352
19557
15TR
64916
30TR
33503
2TỶ
009646

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/11/22

003 08 03 05 552 57 51
116 15 13 669 61 61
228 7
3887
446 42 43 9

An Giang - 10/11/22

0123456789
851
2261
1961
3042
3352
2143
7603
8613
3503
05
6015
4916
9646
0387
9557
8508
4428
2469
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 31TV45
100N
54
200N
540
400N
4148
8393
8888
1TR
0938
3TR
59186
17012
42788
76351
41260
17919
54975
10TR
13674
33483
15TR
45840
30TR
44125
2TỶ
571324

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/11/22

0551 54
112 19 660
224 25 774 75
338 883 86 88 88
440 48 40 993

Bình Thuận - 10/11/22

0123456789
540
1260
5840
6351
7012
8393
3483
54
3674
1324
4975
4125
9186
4148
8888
0938
2788
7919
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
16
200N
358
400N
3512
2089
8498
1TR
2029
3TR
65177
14534
73283
59006
20995
13793
24049
10TR
56667
51827
15TR
96030
30TR
75042
2TỶ
341134

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 10/11/22

006 558
112 16 667
227 29 777
334 30 34 883 89
442 49 995 93 98

Bình Định - 10/11/22

0123456789
6030
3512
5042
3283
3793
4534
1134
0995
16
9006
5177
6667
1827
358
8498
2089
2029
4049
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
66
200N
198
400N
9280
0352
2643
1TR
1954
3TR
16604
10970
78573
00480
85795
04758
52605
10TR
16381
93608
15TR
42376
30TR
86374
2TỶ
261083

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/11/22

008 04 05 558 54 52
1666
2774 76 70 73
3883 81 80 80
443 995 98

Quảng Bình - 10/11/22

0123456789
9280
0970
0480
6381
0352
2643
8573
1083
1954
6604
6374
5795
2605
66
2376
198
4758
3608
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
31
200N
762
400N
2668
2041
0756
1TR
0197
3TR
84995
98573
11464
37066
79894
33352
15672
10TR
17561
68011
15TR
40699
30TR
45504
2TỶ
369775

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/11/22

004 552 56
111 661 64 66 68 62
2775 73 72
331 8
441 999 95 94 97

Quảng Trị - 10/11/22

0123456789
31
2041
7561
8011
762
3352
5672
8573
1464
9894
5504
4995
9775
0756
7066
0197
2668
0699

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL