In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/02/2021

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 2K2
100N
38
200N
020
400N
3824
2410
4388
1TR
9101
3TR
81980
41250
92172
85738
33943
55224
50875
10TR
99640
08651
15TR
82914
30TR
99129
2TỶ
724134

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/02/21

001 551 50
114 10 6
229 24 24 20 772 75
334 38 38 880 88
440 43 9

Tây Ninh - 11/02/21

0123456789
020
2410
1980
1250
9640
9101
8651
2172
3943
3824
5224
2914
4134
0875
38
4388
5738
9129
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG2K2
100N
11
200N
945
400N
2226
9194
4571
1TR
1467
3TR
37169
32444
32374
28725
45571
61233
85552
10TR
87511
29229
15TR
05850
30TR
89609
2TỶ
054202

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/02/21

002 09 550 52
111 11 669 67
229 25 26 774 71 71
333 8
444 45 994

An Giang - 11/02/21

0123456789
5850
11
4571
5571
7511
5552
4202
1233
9194
2444
2374
945
8725
2226
1467
7169
9229
9609
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 2K2
100N
36
200N
362
400N
9595
8081
0291
1TR
9885
3TR
23357
05673
32821
39742
72676
61561
61358
10TR
66482
57151
15TR
35796
30TR
61396
2TỶ
821132

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/02/21

0551 57 58
1661 62
221 773 76
332 36 882 85 81
442 996 96 95 91

Bình Thuận - 11/02/21

0123456789
8081
0291
2821
1561
7151
362
9742
6482
1132
5673
9595
9885
36
2676
5796
1396
3357
1358
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
60
200N
203
400N
2743
1594
4628
1TR
0513
3TR
78931
69602
35014
70716
85673
73406
13715
10TR
02600
68565
15TR
70413
30TR
23973
2TỶ
195389

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/02/21

000 02 06 03 5
113 14 16 15 13 665 60
228 773 73
331 889
443 994

Bình Định - 11/02/21

0123456789
60
2600
8931
9602
203
2743
0513
5673
0413
3973
1594
5014
3715
8565
0716
3406
4628
5389
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
49
200N
456
400N
1089
9922
6635
1TR
3845
3TR
55345
20241
56549
92549
58372
67626
54843
10TR
02564
72197
15TR
21328
30TR
73887
2TỶ
022318

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/02/21

0556
118 664
228 26 22 772
335 887 89
445 41 49 49 43 45 49 997

Quảng Bình - 11/02/21

0123456789
0241
9922
8372
4843
2564
6635
3845
5345
456
7626
2197
3887
1328
2318
49
1089
6549
2549
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
39
200N
535
400N
0454
4751
9032
1TR
7560
3TR
40066
49395
58044
82435
89420
68049
65978
10TR
17477
17846
15TR
24720
30TR
43703
2TỶ
102103

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/02/21

003 03 554 51
1666 60
220 20 777 78
335 32 35 39 8
446 44 49 995

Quảng Trị - 11/02/21

0123456789
7560
9420
4720
4751
9032
3703
2103
0454
8044
535
9395
2435
0066
7846
7477
5978
39
8049

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL