In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/04/2013

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB
27626
G.Nhất
17429
G.Nhì
46977
33016
G.Ba
03015
30346
21502
97846
70843
88983
G.Tư
2182
8492
5818
7592
G.Năm
6881
1251
5293
6753
5786
7885
G.Sáu
170
907
727
G.Bảy
81
29
48
38

Hà Nội - 11/04/13

0123456789
170
6881
1251
81
1502
2182
8492
7592
0843
8983
5293
6753
3015
7885
3016
0346
7846
5786
7626
6977
907
727
5818
48
38
7429
29
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K2
100N
28
200N
911
400N
1796
3624
7129
1TR
5135
3TR
68313
28273
93609
44140
16012
24171
21118
10TR
71819
66270
15TR
82177
30TR
62653
2TỶ
673119

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/04/13

009 553
119 19 13 12 18 11 6
224 29 28 777 70 73 71
335 8
440 996

Tây Ninh - 11/04/13

0123456789
4140
6270
911
4171
6012
8313
8273
2653
3624
5135
1796
2177
28
1118
7129
3609
1819
3119
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG4K2
100N
48
200N
445
400N
9925
9741
8272
1TR
1381
3TR
48583
55703
45775
16761
86342
75045
56560
10TR
10724
32643
15TR
86029
30TR
40891
2TỶ
869680

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/04/13

003 5
1661 60
229 24 25 775 72
3880 83 81
443 42 45 41 45 48 991

An Giang - 11/04/13

0123456789
6560
9680
9741
1381
6761
0891
8272
6342
8583
5703
2643
0724
445
9925
5775
5045
48
6029
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 4K2
100N
61
200N
941
400N
6847
5500
4293
1TR
1443
3TR
90561
00747
81445
00416
75348
79639
18194
10TR
15043
70279
15TR
00425
30TR
37877
2TỶ
979564

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/04/13

000 5
116 664 61 61
225 777 79
339 8
443 47 45 48 43 47 41 994 93

Bình Thuận - 11/04/13

0123456789
5500
61
941
0561
4293
1443
5043
8194
9564
1445
0425
0416
6847
0747
7877
5348
9639
0279
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé: BDI
100N
53
200N
497
400N
0616
6273
2691
1TR
4743
3TR
75940
10170
72811
31419
12715
54235
95497
10TR
14766
38355
15TR
53805
30TR
58761
2TỶ
885113

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/04/13

005 555 53
113 11 19 15 16 661 66
2770 73
335 8
440 43 997 91 97

Bình Định - 11/04/13

0123456789
5940
0170
2691
2811
8761
53
6273
4743
5113
2715
4235
8355
3805
0616
4766
497
5497
1419
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé: QB
100N
21
200N
157
400N
5829
0701
5852
1TR
7434
3TR
23663
01555
32616
36264
29724
31777
97437
10TR
92416
28869
15TR
75532
30TR
94566
2TỶ
55730

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/04/13

001 555 52 57
116 16 666 69 63 64
224 29 21 777
330 32 37 34 8
49

Quảng Bình - 11/04/13

0123456789
5730
21
0701
5852
5532
3663
7434
6264
9724
1555
2616
2416
4566
157
1777
7437
5829
8869
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé: QT
100N
58
200N
491
400N
8452
2413
2421
1TR
9205
3TR
46350
57827
73194
49102
47857
89073
60950
10TR
78524
41860
15TR
00280
30TR
30121
2TỶ
984301

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/04/13

001 02 05 550 57 50 52 58
113 660
221 24 27 21 773
3880
4994 91

Quảng Trị - 11/04/13

0123456789
6350
0950
1860
0280
491
2421
0121
4301
8452
9102
2413
9073
3194
8524
9205
7827
7857
58

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL