In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/04/2023

Còn 09:31:10 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 11-9-7-10-1-14QR
44265
G.Nhất
59509
G.Nhì
68989
53011
G.Ba
99466
91198
56803
55404
06860
51761
G.Tư
5199
2649
9460
1408
G.Năm
5496
4857
9907
3867
9046
6692
G.Sáu
919
860
899
G.Bảy
63
35
38
12

Hà Nội - 13/04/23

0123456789
6860
9460
860
3011
1761
6692
12
6803
63
5404
35
4265
9466
5496
9046
4857
9907
3867
1198
1408
38
9509
8989
5199
2649
919
899
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K2
100N
90
200N
735
400N
2380
7547
2789
1TR
6640
3TR
11653
05424
49437
30190
05221
14719
60387
10TR
95114
04353
15TR
23528
30TR
88665
2TỶ
919852

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/04/23

0552 53 53
114 19 665
228 24 21 7
337 35 887 80 89
440 47 990 90

Tây Ninh - 13/04/23

0123456789
90
2380
6640
0190
5221
9852
1653
4353
5424
5114
735
8665
7547
9437
0387
3528
2789
4719
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG-4K2
100N
49
200N
112
400N
6264
9041
5310
1TR
9924
3TR
74032
14990
11826
34693
31829
46929
98537
10TR
78505
46564
15TR
20861
30TR
29908
2TỶ
323809

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/04/23

009 08 05 5
110 12 661 64 64
226 29 29 24 7
332 37 8
441 49 990 93

An Giang - 13/04/23

0123456789
5310
4990
9041
0861
112
4032
4693
6264
9924
6564
8505
1826
8537
9908
49
1829
6929
3809
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 4K2
100N
74
200N
145
400N
4018
1255
2425
1TR
7353
3TR
29696
83419
69270
01362
98201
22102
80259
10TR
94371
36249
15TR
55647
30TR
45847
2TỶ
982076

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/04/23

001 02 559 53 55
119 18 662
225 776 71 70 74
38
447 47 49 45 996

Bình Thuận - 13/04/23

0123456789
9270
8201
4371
1362
2102
7353
74
145
1255
2425
9696
2076
5647
5847
4018
3419
0259
6249
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
55
200N
167
400N
6042
2207
6971
1TR
0536
3TR
90354
70971
89544
37505
06960
40238
27991
10TR
42551
44857
15TR
06025
30TR
76051
2TỶ
529523

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 13/04/23

005 07 551 51 57 54 55
1660 67
223 25 771 71
338 36 8
444 42 991

Bình Định - 13/04/23

0123456789
6960
6971
0971
7991
2551
6051
6042
9523
0354
9544
55
7505
6025
0536
167
2207
4857
0238
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
93
200N
343
400N
1485
6412
6648
1TR
8737
3TR
88196
45322
82148
32740
59337
62805
92350
10TR
16593
34812
15TR
20001
30TR
32887
2TỶ
138218

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/04/23

001 05 550
118 12 12 6
222 7
337 37 887 85
448 40 48 43 993 96 93

Quảng Bình - 13/04/23

0123456789
2740
2350
0001
6412
5322
4812
93
343
6593
1485
2805
8196
8737
9337
2887
6648
2148
8218
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
05
200N
038
400N
0563
5759
0565
1TR
0604
3TR
93855
23947
81167
23254
60961
50865
20895
10TR
79643
09007
15TR
93423
30TR
09018
2TỶ
665013

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/04/23

007 04 05 555 54 59
113 18 667 61 65 63 65
223 7
338 8
443 47 995

Quảng Trị - 13/04/23

0123456789
0961
0563
9643
3423
5013
0604
3254
05
0565
3855
0865
0895
3947
1167
9007
038
9018
5759

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL