In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/04/2021

Còn 04:25:04 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 14AU-1AU-2AU-11AU-6AU-12AU
90982
G.Nhất
05942
G.Nhì
63537
27846
G.Ba
08216
97437
70544
95936
32700
64061
G.Tư
4137
0303
2119
8210
G.Năm
9246
4010
6842
6549
1334
5906
G.Sáu
523
665
973
G.Bảy
61
32
56
62

Hà Nội - 15/04/21

0123456789
2700
8210
4010
4061
61
5942
6842
32
62
0982
0303
523
973
0544
1334
665
7846
8216
5936
9246
5906
56
3537
7437
4137
2119
6549
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K3
100N
07
200N
864
400N
1969
3284
0242
1TR
9908
3TR
76216
26034
86199
38241
46984
70056
46570
10TR
94614
75675
15TR
72676
30TR
44048
2TỶ
405195

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/04/21

008 07 556
114 16 669 64
2776 75 70
334 884 84
448 41 42 995 99

Tây Ninh - 15/04/21

0123456789
6570
8241
0242
864
3284
6034
6984
4614
5675
5195
6216
0056
2676
07
9908
4048
1969
6199
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG4K3
100N
29
200N
782
400N
0803
3166
0397
1TR
2175
3TR
59386
00066
28945
81386
82659
46091
01275
10TR
73272
48446
15TR
76291
30TR
95321
2TỶ
996821

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/04/21

003 559
1666 66
221 21 29 772 75 75
3886 86 82
446 45 991 91 97

An Giang - 15/04/21

0123456789
6091
6291
5321
6821
782
3272
0803
2175
8945
1275
3166
9386
0066
1386
8446
0397
29
2659
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 4K3
100N
74
200N
877
400N
6644
4256
9185
1TR
8015
3TR
45189
18950
34133
07219
41932
84628
90365
10TR
20003
80804
15TR
48645
30TR
19088
2TỶ
752890

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/04/21

003 04 550 56
119 15 665
228 777 74
333 32 888 89 85
445 44 990

Bình Thuận - 15/04/21

0123456789
8950
2890
1932
4133
0003
74
6644
0804
9185
8015
0365
8645
4256
877
4628
9088
5189
7219
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
68
200N
053
400N
9585
9844
3705
1TR
8808
3TR
52025
44612
96397
74621
93810
54338
00307
10TR
99696
94980
15TR
40507
30TR
66399
2TỶ
572250

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/04/21

007 07 08 05 550 53
112 10 668
225 21 7
338 880 85
444 999 96 97

Bình Định - 15/04/21

0123456789
3810
4980
2250
4621
4612
053
9844
9585
3705
2025
9696
6397
0307
0507
68
8808
4338
6399
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
71
200N
118
400N
5492
0537
9420
1TR
6690
3TR
06392
82088
51055
20283
94658
54356
87734
10TR
60215
77024
15TR
24787
30TR
87394
2TỶ
646144

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/04/21

0555 58 56
115 18 6
224 20 771
334 37 887 88 83
444 994 92 90 92

Quảng Bình - 15/04/21

0123456789
9420
6690
71
5492
6392
0283
7734
7024
7394
6144
1055
0215
4356
0537
4787
118
2088
4658
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
57
200N
737
400N
1664
0620
2423
1TR
4835
3TR
39174
78546
08473
00100
71374
14724
89597
10TR
03706
07117
15TR
72437
30TR
38724
2TỶ
642407

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/04/21

007 06 00 557
117 664
224 24 20 23 774 73 74
337 35 37 8
446 997

Quảng Trị - 15/04/21

0123456789
0620
0100
2423
8473
1664
9174
1374
4724
8724
4835
8546
3706
57
737
9597
7117
2437
2407

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL