In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/10/2020

Còn 02:26:32 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 15RX-6RX-9RX-12RX-1RX-10RX
62428
G.Nhất
42840
G.Nhì
13867
38422
G.Ba
87100
43529
98334
47034
95413
95247
G.Tư
5812
5760
0179
6915
G.Năm
3018
6857
2805
6012
7802
2051
G.Sáu
385
480
556
G.Bảy
33
79
50
26

Hà Nội - 15/10/20

0123456789
2840
7100
5760
480
50
2051
8422
5812
6012
7802
5413
33
8334
7034
6915
2805
385
556
26
3867
5247
6857
3018
2428
3529
0179
79
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K3
100N
88
200N
602
400N
5504
8108
7412
1TR
8485
3TR
53252
35778
22237
33386
24160
73909
21240
10TR
76515
19701
15TR
17969
30TR
43751
2TỶ
029682

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/10/20

001 09 04 08 02 551 52
115 12 669 60
2778
337 882 86 85 88
440 9

Tây Ninh - 15/10/20

0123456789
4160
1240
9701
3751
602
7412
3252
9682
5504
8485
6515
3386
2237
88
8108
5778
3909
7969
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG10K3
100N
24
200N
360
400N
7650
7502
7757
1TR
9537
3TR
72224
39379
99459
34242
19356
90086
88018
10TR
42786
83129
15TR
23480
30TR
70748
2TỶ
167462

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/10/20

002 559 56 50 57
118 662 60
229 24 24 779
337 880 86 86
448 42 9

An Giang - 15/10/20

0123456789
360
7650
3480
7502
4242
7462
24
2224
9356
0086
2786
7757
9537
8018
0748
9379
9459
3129
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 10K3
100N
33
200N
342
400N
5821
2793
9588
1TR
8689
3TR
88095
64260
13324
00610
26633
44668
12969
10TR
11931
60846
15TR
84773
30TR
50760
2TỶ
918227

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/10/20

05
110 660 60 68 69
227 24 21 773
331 33 33 889 88
446 42 995 93

Bình Thuận - 15/10/20

0123456789
4260
0610
0760
5821
1931
342
33
2793
6633
4773
3324
8095
0846
8227
9588
4668
8689
2969
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
46
200N
261
400N
6368
4491
5950
1TR
7309
3TR
17792
18911
82205
34965
84258
66700
27617
10TR
72638
36725
15TR
43603
30TR
58497
2TỶ
962327

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/10/20

003 05 00 09 558 50
111 17 665 68 61
227 25 7
338 8
446 997 92 91

Bình Định - 15/10/20

0123456789
5950
6700
261
4491
8911
7792
3603
2205
4965
6725
46
7617
8497
2327
6368
4258
2638
7309
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
06
200N
601
400N
9348
6853
4976
1TR
5962
3TR
80515
88471
04246
43159
51029
93578
20139
10TR
79641
02682
15TR
58115
30TR
41440
2TỶ
597319

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/10/20

001 06 559 53
119 15 15 662
229 771 78 76
339 882
440 41 46 48 9

Quảng Bình - 15/10/20

0123456789
1440
601
8471
9641
5962
2682
6853
0515
8115
06
4976
4246
9348
3578
3159
1029
0139
7319
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
75
200N
708
400N
3545
8267
0861
1TR
9433
3TR
77495
64095
97817
22420
20717
04764
44328
10TR
92613
47085
15TR
23257
30TR
47039
2TỶ
438526

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/10/20

008 557
113 17 17 664 67 61
226 20 28 775
339 33 885
445 995 95

Quảng Trị - 15/10/20

0123456789
2420
0861
9433
2613
4764
75
3545
7495
4095
7085
8526
8267
7817
0717
3257
708
4328
7039

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL