In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/01/2020

Còn 07:35:57 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 10BV-12BV-14BV
72782
G.Nhất
22594
G.Nhì
39470
47122
G.Ba
93338
58150
78231
16644
36281
68512
G.Tư
5160
5620
1592
3662
G.Năm
4591
6532
0312
9899
2437
1629
G.Sáu
189
483
518
G.Bảy
93
71
64
19

Hà Nội - 16/01/20

0123456789
9470
8150
5160
5620
8231
6281
4591
71
7122
8512
1592
3662
6532
0312
2782
483
93
2594
6644
64
2437
3338
518
9899
1629
189
19
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 1K3
100N
15
200N
979
400N
9950
9434
4789
1TR
8193
3TR
97264
59423
23748
02618
28601
79915
89763
10TR
47084
86048
15TR
85216
30TR
70360
2TỶ
441481

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/01/20

001 550
116 18 15 15 660 64 63
223 779
334 881 84 89
448 48 993

Tây Ninh - 16/01/20

0123456789
9950
0360
8601
1481
8193
9423
9763
9434
7264
7084
15
9915
5216
3748
2618
6048
979
4789
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: 1K3
100N
01
200N
988
400N
6904
5036
7055
1TR
9762
3TR
83034
69307
10006
40264
28940
51015
43215
10TR
57229
81009
15TR
74119
30TR
58255
2TỶ
512487

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/01/20

009 07 06 04 01 555 55
119 15 15 664 62
229 7
334 36 887 88
440 9

An Giang - 16/01/20

0123456789
8940
01
9762
6904
3034
0264
7055
1015
3215
8255
5036
0006
9307
2487
988
7229
1009
4119
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 1K3
100N
51
200N
827
400N
6402
1596
2813
1TR
3189
3TR
20402
76800
96191
63547
67876
53787
16958
10TR
77826
13461
15TR
80812
30TR
66016
2TỶ
201398

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/01/20

002 00 02 558 51
116 12 13 661
226 27 776
3887 89
447 998 91 96

Bình Thuận - 16/01/20

0123456789
6800
51
6191
3461
6402
0402
0812
2813
1596
7876
7826
6016
827
3547
3787
6958
1398
3189
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
24
200N
641
400N
6240
6091
9988
1TR
2159
3TR
08414
06645
12232
66416
62426
02596
85536
10TR
85363
98265
15TR
80658
30TR
57704
2TỶ
020527

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/01/20

004 558 59
114 16 663 65
227 26 24 7
332 36 888
445 40 41 996 91

Bình Định - 16/01/20

0123456789
6240
641
6091
2232
5363
24
8414
7704
6645
8265
6416
2426
2596
5536
0527
9988
0658
2159
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
95
200N
476
400N
5027
6862
3075
1TR
7845
3TR
62438
00226
45014
86439
67946
05775
31527
10TR
72332
93964
15TR
16342
30TR
72211
2TỶ
117861

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/01/20

05
111 14 661 64 62
226 27 27 775 75 76
332 38 39 8
442 46 45 995

Quảng Bình - 16/01/20

0123456789
2211
7861
6862
2332
6342
5014
3964
95
3075
7845
5775
476
0226
7946
5027
1527
2438
6439
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
59
200N
748
400N
3144
3618
8762
1TR
1054
3TR
68740
90691
65377
07452
55124
88300
76867
10TR
19196
12492
15TR
06464
30TR
31844
2TỶ
107972

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/01/20

000 552 54 59
118 664 67 62
224 772 77
38
444 40 44 48 996 92 91

Quảng Trị - 16/01/20

0123456789
8740
8300
0691
8762
7452
2492
7972
3144
1054
5124
6464
1844
9196
5377
6867
748
3618
59

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL