In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/04/2023

Còn 11:37:45 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
www.doisotrung.com.vn
Chủ nhậtThái Bình
ĐB 10-3-8-4-1-15QM
41248
G.Nhất
17827
G.Nhì
73986
79480
G.Ba
41224
34610
25369
86403
80143
57669
G.Tư
1141
3622
2677
0520
G.Năm
1337
5356
2412
7235
8435
2100
G.Sáu
803
944
321
G.Bảy
26
28
70
72

Thái Bình - 16/04/23

0123456789
9480
4610
0520
2100
70
1141
321
3622
2412
72
6403
0143
803
1224
944
7235
8435
3986
5356
26
7827
2677
1337
28
1248
5369
7669
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGC4
100N
28
200N
905
400N
5123
3820
7111
1TR
8419
3TR
92780
13704
14842
51297
76456
30579
53191
10TR
13933
89434
15TR
97765
30TR
66568
2TỶ
069536

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/04/23

004 05 556
119 11 668 65
223 20 28 779
336 33 34 880
442 997 91

Tiền Giang - 16/04/23

0123456789
3820
2780
7111
3191
4842
5123
3933
3704
9434
905
7765
6456
9536
1297
28
6568
8419
0579
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
Chủ nhật Loại vé: 4K3
100N
02
200N
727
400N
0947
5734
8879
1TR
2011
3TR
08453
28837
93062
23717
04184
50770
43103
10TR
42770
79552
15TR
86496
30TR
44975
2TỶ
377984

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/04/23

003 02 552 53
117 11 662
227 775 70 70 79
337 34 884 84
447 996

Kiên Giang - 16/04/23

0123456789
0770
2770
2011
02
3062
9552
8453
3103
5734
4184
7984
4975
6496
727
0947
8837
3717
8879
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
Chủ nhật Loại vé: ĐL4K3
100N
35
200N
440
400N
9579
9576
1121
1TR
7852
3TR
01472
74733
36506
31394
08479
13857
27672
10TR
64615
69451
15TR
87265
30TR
01057
2TỶ
645892

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/04/23

006 557 51 57 52
115 665
221 772 79 72 79 76
333 35 8
440 992 94

Đà Lạt - 16/04/23

0123456789
440
1121
9451
7852
1472
7672
5892
4733
1394
35
4615
7265
9576
6506
3857
1057
9579
8479
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
Chủ nhật Loại vé:
100N
79
200N
173
400N
6372
8655
9959
1TR
6100
3TR
59072
44530
66184
43761
62390
22860
61167
10TR
28627
24439
15TR
35983
30TR
89952
2TỶ
916634

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/04/23

000 552 55 59
1661 60 67
227 772 72 73 79
334 39 30 883 84
4990

Thừa T. Huế - 16/04/23

0123456789
6100
4530
2390
2860
3761
6372
9072
9952
173
5983
6184
6634
8655
1167
8627
79
9959
4439
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
Chủ nhật Loại vé:
100N
05
200N
253
400N
3594
5502
7298
1TR
6198
3TR
06459
07738
43676
43210
71246
32048
15165
10TR
92510
88691
15TR
59626
30TR
66228
2TỶ
016849

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/04/23

002 05 559 53
110 10 665
228 26 776
338 8
449 46 48 991 98 94 98

Khánh Hòa - 16/04/23

0123456789
3210
2510
8691
5502
253
3594
05
5165
3676
1246
9626
7298
6198
7738
2048
6228
6459
6849
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
Chủ nhật Loại vé:
100N
75
200N
612
400N
1144
0643
0635
1TR
4939
3TR
62946
24542
49681
28319
05716
63438
41193
10TR
89821
68768
15TR
12557
30TR
04418
2TỶ
889572

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 16/04/23

0557
118 19 16 12 668
221 772 75
338 39 35 881
446 42 44 43 993

Kon Tum - 16/04/23

0123456789
9681
9821
612
4542
9572
0643
1193
1144
75
0635
2946
5716
2557
3438
8768
4418
4939
8319

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL