In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/04/2013

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB
53089
G.Nhất
00293
G.Nhì
86469
41889
G.Ba
64356
02142
46332
95939
93101
55631
G.Tư
4393
9236
0315
8611
G.Năm
5872
2838
2480
0952
0011
4158
G.Sáu
425
464
651
G.Bảy
29
52
76
69

Hà Nội - 18/04/13

0123456789
2480
3101
5631
8611
0011
651
2142
6332
5872
0952
52
0293
4393
464
0315
425
4356
9236
76
2838
4158
6469
1889
5939
29
69
3089
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K3
100N
95
200N
959
400N
4263
8566
6610
1TR
6585
3TR
23941
22646
29428
75355
04067
99988
29686
10TR
22000
48825
15TR
08448
30TR
46089
2TỶ
196786

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/04/13

000 555 59
110 667 63 66
225 28 7
3886 89 88 86 85
448 41 46 995

Tây Ninh - 18/04/13

0123456789
6610
2000
3941
4263
95
6585
5355
8825
8566
2646
9686
6786
4067
9428
9988
8448
959
6089
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG4K3
100N
23
200N
931
400N
1495
0536
1576
1TR
2180
3TR
54051
09986
91661
77311
45318
91258
98479
10TR
00524
37405
15TR
49125
30TR
20575
2TỶ
461746

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/04/13

005 551 58
111 18 661
225 24 23 775 79 76
336 31 886 80
446 995

An Giang - 18/04/13

0123456789
2180
931
4051
1661
7311
23
0524
1495
7405
9125
0575
0536
1576
9986
1746
5318
1258
8479
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 4K3
100N
68
200N
585
400N
5595
0231
0633
1TR
6584
3TR
50224
02121
27715
68967
76096
92341
22759
10TR
36665
70743
15TR
74937
30TR
36836
2TỶ
298968

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/04/13

0559
115 668 65 67 68
224 21 7
336 37 31 33 884 85
443 41 996 95

Bình Thuận - 18/04/13

0123456789
0231
2121
2341
0633
0743
6584
0224
585
5595
7715
6665
6096
6836
8967
4937
68
8968
2759
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé: BDI
100N
10
200N
882
400N
8292
1851
8831
1TR
4251
3TR
73594
54546
71518
82591
72597
71006
48726
10TR
98255
39101
15TR
58743
30TR
84447
2TỶ
701483

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/04/13

001 06 555 51 51
118 10 6
226 7
331 883 82
447 43 46 994 91 97 92

Bình Định - 18/04/13

0123456789
10
1851
8831
4251
2591
9101
882
8292
8743
1483
3594
8255
4546
1006
8726
2597
4447
1518
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé: QB
100N
84
200N
827
400N
7242
1611
3434
1TR
6142
3TR
10068
22867
09779
03343
77693
11379
94581
10TR
66981
24894
15TR
65882
30TR
30810
2TỶ
97358

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/04/13

0558
110 11 668 67
227 779 79
334 882 81 81 84
443 42 42 994 93

Quảng Bình - 18/04/13

0123456789
0810
1611
4581
6981
7242
6142
5882
3343
7693
84
3434
4894
827
2867
0068
7358
9779
1379
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé: QT
100N
15
200N
241
400N
5129
0420
3986
1TR
7055
3TR
47421
37425
50908
80095
72321
56292
51642
10TR
89706
49223
15TR
74772
30TR
16276
2TỶ
172142

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/04/13

006 08 555
115 6
223 21 25 21 29 20 776 72
3886
442 42 41 995 92

Quảng Trị - 18/04/13

0123456789
0420
241
7421
2321
6292
1642
4772
2142
9223
15
7055
7425
0095
3986
9706
6276
0908
5129

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL