In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/10/2023

Còn 05:36:10 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 13-12-18-17-8-14-15-1AK
45305
G.Nhất
95559
G.Nhì
38899
87603
G.Ba
92120
18127
36684
43785
76111
64948
G.Tư
8908
6904
4781
7686
G.Năm
2873
3167
4112
6695
8826
6672
G.Sáu
924
485
836
G.Bảy
46
06
62
42

Hà Nội - 19/10/23

0123456789
2120
6111
4781
4112
6672
62
42
7603
2873
6684
6904
924
3785
6695
485
5305
7686
8826
836
46
06
8127
3167
4948
8908
5559
8899
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K3
100N
75
200N
189
400N
8180
9214
0096
1TR
1223
3TR
10171
07232
30944
38617
83779
24273
27262
10TR
98550
13978
15TR
53412
30TR
47297
2TỶ
966039

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/10/23

0550
112 17 14 662
223 778 71 79 73 75
339 32 880 89
444 997 96

Tây Ninh - 19/10/23

0123456789
8180
8550
0171
7232
7262
3412
1223
4273
9214
0944
75
0096
8617
7297
3978
189
3779
6039
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG10K3
100N
71
200N
473
400N
5279
7282
5016
1TR
7010
3TR
19760
29175
89743
35300
44010
43228
48050
10TR
58693
58534
15TR
73246
30TR
97261
2TỶ
101232

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/10/23

000 550
110 10 16 661 60
228 775 79 73 71
332 34 882
446 43 993

An Giang - 19/10/23

0123456789
7010
9760
5300
4010
8050
71
7261
7282
1232
473
9743
8693
8534
9175
5016
3246
3228
5279
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 10K3
100N
24
200N
381
400N
6372
7713
4220
1TR
8927
3TR
83613
61110
69726
73211
09133
86761
28201
10TR
84841
90396
15TR
37062
30TR
90567
2TỶ
236644

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/10/23

001 5
113 10 11 13 667 62 61
226 27 20 24 772
333 881
444 41 996

Bình Thuận - 19/10/23

0123456789
4220
1110
381
3211
6761
8201
4841
6372
7062
7713
3613
9133
24
6644
9726
0396
8927
0567
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
14
200N
690
400N
8305
7341
2293
1TR
5513
3TR
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
10TR
89896
33176
15TR
45072
30TR
50920
2TỶ
797206

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 19/10/23

006 05 5
113 14 663
220 772 76
333 32 887 87
446 41 996 94 93 90

Bình Định - 19/10/23

0123456789
690
0920
7341
1732
5072
2293
5513
9763
2633
14
6194
8305
2346
9896
3176
7206
0987
8287
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
81
200N
797
400N
4963
7720
8494
1TR
7853
3TR
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
10TR
36948
88913
15TR
31227
30TR
11639
2TỶ
334240

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/10/23

009 00 555 53
113 663
227 20 770
339 35 881
440 48 47 991 94 97

Quảng Bình - 19/10/23

0123456789
7720
8970
3400
4240
81
5691
4963
7853
8913
8494
5435
8355
797
5747
1227
6948
1109
1639
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
90
200N
856
400N
3150
3100
6434
1TR
4704
3TR
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
10TR
63742
06814
15TR
79661
30TR
87017
2TỶ
490832

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/10/23

004 00 550 56
117 14 13 17 661 66
228 7
332 31 34 888
442 48 990

Quảng Trị - 19/10/23

0123456789
90
3150
3100
3531
9661
3742
0832
5313
6434
4704
6814
856
2866
4217
7017
4628
5188
4748

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL