In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/04/2023

Còn 03:18:03 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 8-11-9-20-14-12-6-1QG
24623
G.Nhất
35847
G.Nhì
45787
01860
G.Ba
60014
43972
03011
92939
16867
88829
G.Tư
9147
8938
7278
4241
G.Năm
5191
7286
3721
1848
9359
8717
G.Sáu
331
135
823
G.Bảy
00
46
30
93

Hà Nội - 20/04/23

0123456789
1860
00
30
3011
4241
5191
3721
331
3972
823
93
4623
0014
135
7286
46
5847
5787
6867
9147
8717
8938
7278
1848
2939
8829
9359
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K3
100N
70
200N
915
400N
7748
7256
9385
1TR
9895
3TR
22744
75877
39522
23142
46101
75760
83116
10TR
47897
65516
15TR
68455
30TR
27683
2TỶ
798649

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/04/23

001 555 56
116 16 15 660
222 777 70
3883 85
449 44 42 48 997 95

Tây Ninh - 20/04/23

0123456789
70
5760
6101
9522
3142
7683
2744
915
9385
9895
8455
7256
3116
5516
5877
7897
7748
8649
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG-4K3
100N
26
200N
694
400N
3416
5723
9521
1TR
9839
3TR
74213
38046
83242
84098
45546
33976
80317
10TR
75746
11261
15TR
43640
30TR
53695
2TỶ
622665

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 20/04/23

05
113 17 16 665 61
223 21 26 776
339 8
440 46 46 42 46 995 98 94

An Giang - 20/04/23

0123456789
3640
9521
1261
3242
5723
4213
694
3695
2665
26
3416
8046
5546
3976
5746
0317
4098
9839
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 4K3
100N
29
200N
942
400N
3469
7560
7834
1TR
3650
3TR
16177
47572
95677
10188
73230
06000
04743
10TR
61770
36052
15TR
57524
30TR
87361
2TỶ
536338

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/04/23

000 552 50
1661 69 60
224 29 770 77 72 77
338 30 34 888
443 42 9

Bình Thuận - 20/04/23

0123456789
7560
3650
3230
6000
1770
7361
942
7572
6052
4743
7834
7524
6177
5677
0188
6338
29
3469
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
19
200N
279
400N
6166
6117
3153
1TR
1124
3TR
14184
23790
34751
10439
44324
95788
14125
10TR
33379
78976
15TR
99463
30TR
80343
2TỶ
291616

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 20/04/23

0551 53
116 17 19 663 66
224 25 24 779 76 79
339 884 88
443 990

Bình Định - 20/04/23

0123456789
3790
4751
3153
9463
0343
1124
4184
4324
4125
6166
8976
1616
6117
5788
19
279
0439
3379
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
90
200N
762
400N
9267
5710
4628
1TR
1688
3TR
21877
04696
98014
11666
31789
24475
12061
10TR
67731
36890
15TR
42967
30TR
73298
2TỶ
972499

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/04/23

05
114 10 667 66 61 67 62
228 777 75
331 889 88
4999 98 90 96 90

Quảng Bình - 20/04/23

0123456789
90
5710
6890
2061
7731
762
8014
4475
4696
1666
9267
1877
2967
4628
1688
3298
1789
2499
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
17
200N
444
400N
3741
1597
2250
1TR
6936
3TR
18807
67794
33820
32749
43048
26331
60509
10TR
66388
23320
15TR
14136
30TR
14839
2TỶ
827283

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/04/23

007 09 550
117 6
220 20 7
339 36 31 36 883 88
449 48 41 44 994 97

Quảng Trị - 20/04/23

0123456789
2250
3820
3320
3741
6331
7283
444
7794
6936
4136
17
1597
8807
3048
6388
2749
0509
4839

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL