In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/01/2020

Còn 07:17:04 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 14BN-5BN-9BN
16875
G.Nhất
50936
G.Nhì
00828
85363
G.Ba
81620
37920
68187
88874
41569
48733
G.Tư
2256
7283
7689
3593
G.Năm
4093
0380
0449
1541
6493
6070
G.Sáu
190
797
813
G.Bảy
84
71
75
18

Hà Nội - 23/01/20

0123456789
1620
7920
0380
6070
190
1541
71
5363
8733
7283
3593
4093
6493
813
8874
84
75
6875
0936
2256
8187
797
0828
18
1569
7689
0449
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 1K4
100N
21
200N
315
400N
0110
4679
0893
1TR
4781
3TR
50877
98123
15597
17970
60325
50541
49261
10TR
93951
47762
15TR
59390
30TR
86266
2TỶ
297377

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/01/20

0551
110 15 666 62 61
223 25 21 777 77 70 79
3881
441 990 97 93

Tây Ninh - 23/01/20

0123456789
0110
7970
9390
21
4781
0541
9261
3951
7762
0893
8123
315
0325
6266
0877
5597
7377
4679
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG1K4
100N
95
200N
375
400N
1484
4770
6247
1TR
1042
3TR
54610
83236
48960
64147
47900
14509
28843
10TR
76189
50290
15TR
55692
30TR
14875
2TỶ
809801

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/01/20

001 00 09 5
110 660
2775 70 75
336 889 84
447 43 42 47 992 90 95

An Giang - 23/01/20

0123456789
4770
4610
8960
7900
0290
9801
1042
5692
8843
1484
95
375
4875
3236
6247
4147
4509
6189
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 1K4
100N
65
200N
225
400N
2771
1741
7355
1TR
8750
3TR
30705
08574
41642
60586
29530
94414
38501
10TR
63983
68166
15TR
09304
30TR
16722
2TỶ
969492

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/01/20

004 05 01 550 55
114 666 65
222 25 774 71
330 883 86
442 41 992

Bình Thuận - 23/01/20

0123456789
8750
9530
2771
1741
8501
1642
6722
9492
3983
8574
4414
9304
65
225
7355
0705
0586
8166
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
43
200N
406
400N
6270
7016
6019
1TR
4314
3TR
34300
64523
97798
73233
49674
51704
02913
10TR
34790
71356
15TR
82088
30TR
10807
2TỶ
808407

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/01/20

007 07 00 04 06 556
113 14 16 19 6
223 774 70
333 888
443 990 98

Bình Định - 23/01/20

0123456789
6270
4300
4790
43
4523
3233
2913
4314
9674
1704
406
7016
1356
0807
8407
7798
2088
6019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
68
200N
561
400N
1997
6294
6270
1TR
4181
3TR
69527
97988
51788
75642
02966
96988
30161
10TR
16679
09491
15TR
48124
30TR
25380
2TỶ
718035

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/01/20

05
1666 61 61 68
224 27 779 70
335 880 88 88 88 81
442 991 97 94

Quảng Bình - 23/01/20

0123456789
6270
5380
561
4181
0161
9491
5642
6294
8124
8035
2966
1997
9527
68
7988
1788
6988
6679
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
20
200N
231
400N
2626
3003
2572
1TR
1461
3TR
76107
95571
95788
72505
86256
35939
83075
10TR
46334
16344
15TR
64786
30TR
71187
2TỶ
505760

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/01/20

007 05 03 556
1660 61
226 20 771 75 72
334 39 31 887 86 88
444 9

Quảng Trị - 23/01/20

0123456789
20
5760
231
1461
5571
2572
3003
6334
6344
2505
3075
2626
6256
4786
6107
1187
5788
5939

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL