In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/04/2021

Còn 04:21:16 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 16BM-19BM-11BM-7BM-18BM-2BM-8BM-5BM
21916
G.Nhất
03753
G.Nhì
09292
74636
G.Ba
68417
68651
69171
90623
96858
69786
G.Tư
1854
5529
9484
8227
G.Năm
2826
3653
7621
0295
7590
9889
G.Sáu
472
535
660
G.Bảy
76
42
11
57

Hà Nội - 29/04/21

0123456789
7590
660
8651
9171
7621
11
9292
472
42
3753
0623
3653
1854
9484
0295
535
4636
9786
2826
76
1916
8417
8227
57
6858
5529
9889
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K5
100N
22
200N
690
400N
3011
3864
8208
1TR
2847
3TR
04114
35807
17248
46061
48264
85194
45658
10TR
23564
70866
15TR
49484
30TR
92467
2TỶ
834077

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/04/21

007 08 558
114 11 667 64 66 61 64 64
222 777
3884
448 47 994 90

Tây Ninh - 29/04/21

0123456789
690
3011
6061
22
3864
4114
8264
5194
3564
9484
0866
2847
5807
2467
4077
8208
7248
5658
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG4K5
100N
32
200N
467
400N
8877
0960
1641
1TR
8860
3TR
74548
29998
27496
38194
33765
71738
74860
10TR
48271
05368
15TR
86655
30TR
32704
2TỶ
595973

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 29/04/21

004 555
1668 65 60 60 60 67
2773 71 77
338 32 8
448 41 998 96 94

An Giang - 29/04/21

0123456789
0960
8860
4860
1641
8271
32
5973
8194
2704
3765
6655
7496
467
8877
4548
9998
1738
5368
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 4K5
100N
31
200N
787
400N
5095
4345
0226
1TR
0607
3TR
29646
85452
45819
43061
15375
60137
27951
10TR
71371
52299
15TR
01299
30TR
95468
2TỶ
803115

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/04/21

007 552 51
115 19 668 61
226 771 75
337 31 887
446 45 999 99 95

Bình Thuận - 29/04/21

0123456789
31
3061
7951
1371
5452
5095
4345
5375
3115
0226
9646
787
0607
0137
5468
5819
2299
1299
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
88
200N
229
400N
3185
4054
7379
1TR
4187
3TR
30083
11113
82614
20659
29550
80305
97931
10TR
21509
81476
15TR
85210
30TR
50624
2TỶ
507802

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 29/04/21

002 09 05 559 50 54
110 13 14 6
224 29 776 79
331 883 87 85 88
49

Bình Định - 29/04/21

0123456789
9550
5210
7931
7802
0083
1113
4054
2614
0624
3185
0305
1476
4187
88
229
7379
0659
1509
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
68
200N
003
400N
8502
9494
8139
1TR
0558
3TR
52364
10621
67759
21230
54208
30223
71604
10TR
11212
05940
15TR
88616
30TR
12058
2TỶ
497656

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/04/21

008 04 02 03 556 58 59 58
116 12 664 68
221 23 7
330 39 8
440 994

Quảng Bình - 29/04/21

0123456789
1230
5940
0621
8502
1212
003
0223
9494
2364
1604
8616
7656
68
0558
4208
2058
8139
7759
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
61
200N
440
400N
8771
3938
8660
1TR
4460
3TR
32034
26381
23014
97637
74104
95021
98301
10TR
04105
52009
15TR
98918
30TR
58924
2TỶ
380101

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/04/21

001 05 09 04 01 5
118 14 660 60 61
224 21 771
334 37 38 881
440 9

Quảng Trị - 29/04/21

0123456789
440
8660
4460
61
8771
6381
5021
8301
0101
2034
3014
4104
8924
4105
7637
3938
8918
2009

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL