In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/10/2020

Còn 06:29:22 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 11RE-10RE-3RE-14RE-4RE-13RE
33136
G.Nhất
01585
G.Nhì
89589
48245
G.Ba
05348
34627
20330
93739
22263
25146
G.Tư
8190
6780
3139
6506
G.Năm
7081
8584
1854
8982
4158
1642
G.Sáu
212
676
815
G.Bảy
60
13
07
55

Hà Nội - 29/10/20

0123456789
0330
8190
6780
60
7081
8982
1642
212
2263
13
8584
1854
1585
8245
815
55
5146
6506
676
3136
4627
07
5348
4158
9589
3739
3139
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K5
100N
01
200N
225
400N
0999
3363
9416
1TR
2984
3TR
32615
92912
33303
56570
99197
44420
48029
10TR
83653
52839
15TR
58486
30TR
25131
2TỶ
754859

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/10/20

003 01 559 53
115 12 16 663
220 29 25 770
331 39 886 84
4997 99

Tây Ninh - 29/10/20

0123456789
6570
4420
01
5131
2912
3363
3303
3653
2984
225
2615
9416
8486
9197
0999
8029
2839
4859
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG10K5
100N
04
200N
107
400N
3626
8823
7105
1TR
2781
3TR
10493
42697
65384
66661
65019
73563
32188
10TR
66572
93665
15TR
25787
30TR
25958
2TỶ
123007

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 29/10/20

007 05 07 04 558
119 665 61 63
226 23 772
3887 84 88 81
4993 97

An Giang - 29/10/20

0123456789
2781
6661
6572
8823
0493
3563
04
5384
7105
3665
3626
107
2697
5787
3007
2188
5958
5019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 10K5
100N
84
200N
166
400N
3798
3477
0871
1TR
4771
3TR
53845
45301
23660
99310
45181
36849
74390
10TR
83170
20120
15TR
72540
30TR
47214
2TỶ
351713

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/10/20

001 5
113 14 10 660 66
220 770 71 77 71
3881 84
440 45 49 990 98

Bình Thuận - 29/10/20

0123456789
3660
9310
4390
3170
0120
2540
0871
4771
5301
5181
1713
84
7214
3845
166
3477
3798
6849
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
29
200N
236
400N
3072
7214
2940
1TR
2185
3TR
90431
34585
00497
55737
96905
42283
48792
10TR
37522
50105
15TR
99907
30TR
79884
2TỶ
899087

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 29/10/20

007 05 05 5
114 6
222 29 772
331 37 36 887 84 85 83 85
440 997 92

Bình Định - 29/10/20

0123456789
2940
0431
3072
8792
7522
2283
7214
9884
2185
4585
6905
0105
236
0497
5737
9907
9087
29
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
02
200N
795
400N
6472
1082
5407
1TR
4608
3TR
36690
30022
55415
93244
31271
46792
41864
10TR
62503
98560
15TR
53644
30TR
78856
2TỶ
454997

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/10/20

003 08 07 02 556
115 660 64
222 771 72
3882
444 44 997 90 92 95

Quảng Bình - 29/10/20

0123456789
6690
8560
1271
02
6472
1082
0022
6792
2503
3244
1864
3644
795
5415
8856
5407
4997
4608
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
13
200N
625
400N
6994
3394
9062
1TR
4321
3TR
88265
10551
51077
30082
80097
98926
22878
10TR
49078
65769
15TR
33649
30TR
91914
2TỶ
807261

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/10/20

0551
114 13 661 69 65 62
226 21 25 778 77 78
3882
449 997 94 94

Quảng Trị - 29/10/20

0123456789
4321
0551
7261
9062
0082
13
6994
3394
1914
625
8265
8926
1077
0097
2878
9078
5769
3649

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL