In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/01/2020

Còn 07:23:06 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 12BK-15BK-2BK-10BK-14BK-9BK
75712
G.Nhất
18292
G.Nhì
96758
11823
G.Ba
40538
22605
79421
43575
28804
22460
G.Tư
7038
2845
2679
3185
G.Năm
7983
2541
7897
5141
2017
1211
G.Sáu
989
352
051
G.Bảy
65
23
82
34

Hà Nội - 30/01/20

0123456789
2460
9421
2541
5141
1211
051
8292
352
82
5712
1823
7983
23
8804
34
2605
3575
2845
3185
65
7897
2017
6758
0538
7038
2679
989
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 1K5
100N
62
200N
430
400N
9227
5296
9001
1TR
4607
3TR
71278
02388
66599
62108
06825
87750
93576
10TR
80253
71353
15TR
13034
30TR
66479
2TỶ
275350

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/01/20

008 07 01 550 53 53 50
1662
225 27 779 78 76
334 30 888
4999 96

Tây Ninh - 30/01/20

0123456789
430
7750
5350
9001
62
0253
1353
3034
6825
5296
3576
9227
4607
1278
2388
2108
6599
6479
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG1K5
100N
34
200N
419
400N
0632
5645
7677
1TR
3658
3TR
94279
43870
55452
73049
65265
05668
44699
10TR
94652
65074
15TR
05617
30TR
72357
2TỶ
931888

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/01/20

0557 52 52 58
117 19 665 68
2774 79 70 77
332 34 888
449 45 999

An Giang - 30/01/20

0123456789
3870
0632
5452
4652
34
5074
5645
5265
7677
5617
2357
3658
5668
1888
419
4279
3049
4699
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 1K5
100N
89
200N
756
400N
0932
2494
6451
1TR
5730
3TR
19711
43925
37373
92273
23883
45981
67308
10TR
01070
27670
15TR
76401
30TR
00672
2TỶ
410055

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/01/20

001 08 555 51 56
111 6
225 772 70 70 73 73
330 32 883 81 89
4994

Bình Thuận - 30/01/20

0123456789
5730
1070
7670
6451
9711
5981
6401
0932
0672
7373
2273
3883
2494
3925
0055
756
7308
89
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
06
200N
354
400N
1904
7788
9685
1TR
5552
3TR
30237
17013
96809
55741
78015
34261
96006
10TR
97059
29065
15TR
17447
30TR
81810
2TỶ
624288

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/01/20

009 06 04 06 559 52 54
110 13 15 665 61
27
337 888 88 85
447 41 9

Bình Định - 30/01/20

0123456789
1810
5741
4261
5552
7013
354
1904
9685
8015
9065
06
6006
0237
7447
7788
4288
6809
7059
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
76
200N
813
400N
8885
6939
3063
1TR
4627
3TR
19537
83601
59978
20093
77262
91125
65622
10TR
82758
84676
15TR
49523
30TR
09813
2TỶ
243008

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/01/20

008 01 558
113 13 662 63
223 25 22 27 776 78 76
337 39 885
4993

Quảng Bình - 30/01/20

0123456789
3601
7262
5622
813
3063
0093
9523
9813
8885
1125
76
4676
4627
9537
9978
2758
3008
6939
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
48
200N
600
400N
6498
5899
7200
1TR
8797
3TR
34057
88488
91873
99384
73197
14282
74297
10TR
24219
93205
15TR
78487
30TR
81393
2TỶ
670044

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/01/20

005 00 00 557
119 6
2773
3887 88 84 82
444 48 993 97 97 97 98 99

Quảng Trị - 30/01/20

0123456789
600
7200
4282
1873
1393
9384
0044
3205
8797
4057
3197
4297
8487
48
6498
8488
5899
4219

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL