Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38T09 | 9C | T9K3 | |
100N | 80 | 91 | 96 |
200N | 203 | 290 | 223 |
400N | 8476 9372 9523 | 9960 4049 4898 | 5649 4128 2518 |
1TR | 4642 | 4391 | 1798 |
3TR | 69546 76351 96074 90621 54330 08969 80108 | 64064 88418 52323 80093 61018 81435 78799 | 87182 21733 75604 91097 08253 54969 30997 |
10TR | 32717 38225 | 21609 54820 | 39786 60536 |
15TR | 68793 | 77000 | 54409 |
30TR | 11992 | 53738 | 33473 |
2TỶ | 519684 | 230031 | 653288 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37T09 | 9B | T9K2 | |
100N | 31 | 04 | 64 |
200N | 481 | 719 | 589 |
400N | 5958 6293 4721 | 2006 0354 2425 | 7989 4943 3917 |
1TR | 5734 | 0470 | 8140 |
3TR | 62515 07056 29619 13782 00119 78384 72193 | 08562 17077 75909 00710 99780 76537 21087 | 28102 65628 20382 00789 98191 20350 88239 |
10TR | 57574 42087 | 45100 27024 | 73062 02515 |
15TR | 65734 | 06545 | 17104 |
30TR | 59926 | 71472 | 28015 |
2TỶ | 859032 | 755782 | 586813 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36T09 | 9A | T9K1 | |
100N | 18 | 72 | 56 |
200N | 698 | 073 | 350 |
400N | 2865 7814 6173 | 9476 3324 3930 | 7557 6176 1494 |
1TR | 6642 | 8687 | 7416 |
3TR | 44353 60557 70132 49393 89621 75794 50929 | 59218 26461 31606 19310 97410 97170 09419 | 49890 21247 97936 83864 30053 99628 85299 |
10TR | 16353 76379 | 29646 13291 | 63322 62001 |
15TR | 67936 | 70041 | 01374 |
30TR | 65187 | 44725 | 90855 |
2TỶ | 067887 | 296222 | 960121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35T08 | 8D | T8K4 | |
100N | 08 | 23 | 24 |
200N | 511 | 171 | 290 |
400N | 2507 2494 0772 | 4793 3723 0586 | 5170 4434 4658 |
1TR | 6226 | 4091 | 4597 |
3TR | 17330 67387 55946 10753 77860 41418 13199 | 70858 36894 10935 79567 15046 13195 28840 | 71834 20853 34758 05125 08665 89516 02299 |
10TR | 62331 54714 | 08833 47839 | 78498 42226 |
15TR | 74615 | 31078 | 29826 |
30TR | 06239 | 11736 | 97028 |
2TỶ | 538894 | 013829 | 957286 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34T08 | 8C | T8K3 | |
100N | 02 | 65 | 90 |
200N | 461 | 494 | 168 |
400N | 0512 4066 8630 | 3247 3865 5040 | 2861 5950 9224 |
1TR | 5638 | 8334 | 4360 |
3TR | 31972 44673 11011 84960 99220 84867 63620 | 06031 51036 21589 27683 96866 61422 52598 | 11617 22945 04284 25245 90960 97998 62021 |
10TR | 08901 15817 | 58451 48397 | 82535 31401 |
15TR | 61719 | 87762 | 87613 |
30TR | 68151 | 20335 | 07676 |
2TỶ | 940080 | 181171 | 522248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33T08 | 8B | T8K2 | |
100N | 22 | 35 | 96 |
200N | 028 | 196 | 620 |
400N | 8241 0546 0119 | 2323 1292 1173 | 1086 2569 1445 |
1TR | 6583 | 1276 | 2827 |
3TR | 59632 77321 26091 62131 90174 10904 58987 | 43931 78791 45054 03531 67915 12969 52012 | 70962 25125 32567 94853 11833 60453 56164 |
10TR | 33023 86767 | 95515 53070 | 09258 72319 |
15TR | 60273 | 33523 | 64063 |
30TR | 30239 | 47692 | 70097 |
2TỶ | 290109 | 072952 | 537717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32T08 | 8A | T8K1 | |
100N | 90 | 30 | 41 |
200N | 265 | 122 | 772 |
400N | 7327 5210 5887 | 7603 9728 0079 | 2819 2404 7590 |
1TR | 9089 | 5572 | 8373 |
3TR | 70663 94324 36621 40323 00165 30212 56554 | 92030 47335 24988 96624 22756 79801 77203 | 34194 23166 03182 86649 70477 15890 98181 |
10TR | 83255 33471 | 72544 90844 | 93470 21565 |
15TR | 36880 | 85951 | 45079 |
30TR | 00462 | 65863 | 66326 |
2TỶ | 024783 | 054705 | 947124 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep