Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 56 | 06 |
200N | 602 | 886 |
400N | 7832 1943 3429 | 5340 0818 6486 |
1TR | 4614 | 3269 |
3TR | 23080 20704 12225 58108 52983 76325 49630 | 70755 07474 12773 66136 25881 63198 58180 |
10TR | 58743 10179 | 05449 44196 |
15TR | 96834 | 24929 |
30TR | 27594 | 86627 |
2TỶ | 22780 | 82443 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 31 | 19 |
200N | 796 | 143 |
400N | 3938 7311 8004 | 7521 5428 6416 |
1TR | 0836 | 4231 |
3TR | 95874 22529 27146 11550 70881 73279 51701 | 90550 54084 42754 38354 29653 99972 46848 |
10TR | 49396 28679 | 28368 08985 |
15TR | 25360 | 93571 |
30TR | 51432 | 28386 |
2TỶ | 51671 | 59769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 72 | 29 |
200N | 499 | 536 |
400N | 2547 6456 3523 | 3633 6955 6270 |
1TR | 8756 | 9893 |
3TR | 01961 59834 99691 79522 08157 00492 02026 | 46874 84261 16051 64875 04612 39970 08084 |
10TR | 36505 79592 | 77339 73077 |
15TR | 98788 | 22564 |
30TR | 65571 | 18412 |
2TỶ | 52807 | 43176 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 31 | 00 |
200N | 050 | 849 |
400N | 0592 3761 8393 | 8844 8355 5893 |
1TR | 6091 | 6204 |
3TR | 21507 96602 86739 83376 06957 81651 93556 | 74349 65339 07302 07746 18551 67998 41536 |
10TR | 20026 50484 | 72318 24385 |
15TR | 77481 | 84344 |
30TR | 32112 | 20285 |
2TỶ | 89361 | 74802 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 69 | 28 |
200N | 331 | 317 |
400N | 7657 7434 5966 | 8487 0014 9865 |
1TR | 5380 | 1362 |
3TR | 12831 58892 47669 85641 37912 58727 12626 | 17177 54643 75044 29842 88395 27906 95170 |
10TR | 01688 66587 | 33341 71168 |
15TR | 27546 | 91891 |
30TR | 98046 | 03779 |
2TỶ | 06456 | 47438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 54 | 45 |
200N | 009 | 739 |
400N | 0018 6903 6528 | 4803 5772 7780 |
1TR | 0682 | 6854 |
3TR | 60443 01908 91042 36701 81975 71412 89366 | 36194 04576 33937 31641 74625 45441 38555 |
10TR | 02984 22871 | 32450 09316 |
15TR | 90089 | 62789 |
30TR | 73078 | 76072 |
2TỶ | 29518 | 39235 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 50 | 84 |
200N | 268 | 652 |
400N | 0572 6770 4759 | 4286 7005 5588 |
1TR | 3039 | 2861 |
3TR | 56118 45766 40923 37870 52953 10604 62307 | 98321 53884 04312 05765 98073 88053 86203 |
10TR | 48087 03036 | 32603 90720 |
15TR | 75438 | 16434 |
30TR | 62624 | 53236 |
2TỶ | 20367 | 57576 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung