KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/07/2012
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-7K4 | 7K4 | ĐL-7K4 | |
100N | 72 | 18 | 71 |
200N | 236 | 537 | 646 |
400N | 4540 4363 5313 | 9802 0987 5393 | 8111 4194 5080 |
1TR | 3166 | 6327 | 5502 |
3TR | 46701 38414 21349 89147 05155 35311 88338 | 44190 65693 98152 21147 78539 78642 72587 | 79895 05900 43828 18616 30150 61121 09191 |
10TR | 08401 61109 | 87458 15380 | 07549 71813 |
15TR | 24428 | 29366 | 73620 |
30TR | 27721 | 44398 | 65997 |
2TỶ | 078098 | 247361 | 932455 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 31 | 00 |
200N | 050 | 849 |
400N | 0592 3761 8393 | 8844 8355 5893 |
1TR | 6091 | 6204 |
3TR | 21507 96602 86739 83376 06957 81651 93556 | 74349 65339 07302 07746 18551 67998 41536 |
10TR | 20026 50484 | 72318 24385 |
15TR | 77481 | 84344 |
30TR | 32112 | 20285 |
2TỶ | 89361 | 74802 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/07/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/07/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/07/2012 |
6 1 4 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 40669 |
G.Nhất | 91919 |
G.Nhì | 28431 34057 |
G.Ba | 37721 86208 37794 23438 49344 44919 |
G.Tư | 9514 9270 0221 9271 |
G.Năm | 9451 4631 2396 2558 5546 7772 |
G.Sáu | 264 169 155 |
G.Bảy | 74 85 31 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100